![]() Toni Borevkovic 4 | |
![]() Nelson Oliveira 37 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 42 | |
![]() Robson Bambu (Thay: Bright Arrey-Mbi) 46 | |
![]() Robson Bambu 56 | |
![]() Uros Racic (Thay: Joao Moutinho) 62 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Ismael Gharbi) 62 | |
![]() Joao Mendes (Thay: Nuno Santos) 66 | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 66 | |
![]() Luis Freire 79 | |
![]() Beni (Thay: Tomas Handel) 80 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 82 | |
![]() Beni 83 | |
![]() Joao Mendes 85 | |
![]() Vando Felix (Thay: Telmo Arcanjo) 86 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Maga) 86 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Maga) 88 | |
![]() Mikel Villanueva 90 | |
![]() Joao Ferreira 90+2' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
số liệu thống kê

Vitoria de Guimaraes

SC Braga
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 11
3 Việt vị 1
12 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (2), Mikel Villanueva (3), Toni Borevkovic (24), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Samu (20), Nuno Valente Santos (77), Nelson Oliveira (7)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), João Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Bright Arrey-Mbi (26), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (11), Ricardo Horta (21), Ismaël Gharbi (20), Amine El Ouazzani (9)

Vitoria de Guimaraes
4-2-3-1
14
Bruno Varela
2
Maga
3
Mikel Villanueva
24
Toni Borevkovic
10
Tiago Silva
8
Tomas Handel
18
Telmo Arcanjo
20
Samu
77
Nuno Valente Santos
7
Nelson Oliveira
9
Amine El Ouazzani
20
Ismaël Gharbi
21
Ricardo Horta
11
Roger
29
Jean-Baptiste Gorby
8
João Moutinho
55
Francisco Chissumba
26
Bright Arrey-Mbi
15
Paulo Oliveira
13
João Ferreira
91
Lukas Hornicek

SC Braga
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Nuno Santos Joao Mendes | 46’ | Bright Arrey-Mbi Robson Bambu |
66’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez | 62’ | Joao Moutinho Uros Racic |
80’ | Tomas Handel Beni Mukendi | 62’ | Ismael Gharbi Diego Rodrigues |
86’ | Telmo Arcanjo Vando Felix | 82’ | Jean-Baptiste Gorby Gabri Martínez |
86’ | Maga Hevertton |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Mendes | Tiago Sá | ||
Charles | Victor Gómez | ||
Filipe Relvas | Robson Bambu | ||
Jesús Ramírez | Uros Racic | ||
Umaro Embalo | Adrián Marin | ||
Beni Mukendi | Diego Rodrigues | ||
Vando Felix | Gabri Martínez | ||
Hevertton | Joao Vasconcelos | ||
Dieu-Merci Michel | Sandro Vidigal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại