Guimaraes có một quả phát bóng.
![]() Joao Mendes 4 | |
![]() Adriano 33 | |
![]() Telmo Arcanjo 59 | |
![]() Vando Felix (Thay: Nuno Santos) 63 | |
![]() Matheus Pereira 66 | |
![]() Ricardinho (Thay: Vinicius) 70 | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 71 | |
![]() Samu (Thay: Joao Mendes) 71 | |
![]() Sidney Lima (Thay: Pedro Ferreira) 77 | |
![]() Sergio Araujo (Thay: Frederico Venancio) 77 | |
![]() Diogo Calila (Thay: Matheus Pereira) 77 | |
![]() Gustavo Silva (Thay: Telmo Arcanjo) 79 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Adriano) 87 | |
![]() Gustavo Silva 89 |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Santa Clara


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs Santa Clara
Liệu Santa Clara Azores có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném bi này ở phần sân của Guimaraes?
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà Guimaraes.
Santa Clara Azores đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Joao Costa đi chệch khung thành.
Joao Costa (Santa Clara Azores) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Helder Carvalho ra hiệu cho Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Guimaraes thực hiện một quả ném bi ở khu vực của Santa Clara Azores.
Ném bi cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà của họ.
Liệu Santa Clara Azores có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Guimaraes không?

V À A A O O O! Gustavo Silva nâng tỷ số lên 2-0 cho Guimaraes.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc do Helder Carvalho chỉ định.
Đội khách thay Adriano bằng Daniel.
Phát bóng lên cho Guimaraes tại Dom Afonso Henriques.
Tại Guimaraes, Santa Clara Azores tấn công qua Gabriel Silva. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Guimaraes tại Dom Afonso Henriques.
Helder Carvalho trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Gustavo Silva thay thế Arcanjo cho Guimaraes tại Dom Afonso Henriques.
Guimaraes có một quả phát bóng lên.
Santa Clara Azores đang tiến lên và Luis Rocha có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Santa Clara
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (2), Toni Borevkovic (24), Filipe Relvas (4), Joao Mendes (13), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Joao Mendes Saraiva (17), Nuno Santos (77), Nelson Oliveira (7)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), MT (32), Lucas Soares (42), Pedro Ferreira (8), Adriano (6), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Joao Costa (17), Gabriel Silva (11)


Thay người | |||
63’ | Nuno Santos Vando Felix | 70’ | Vinicius Ricardinho |
71’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez | 77’ | Matheus Pereira Diogo Calila |
71’ | Joao Mendes Samu | 77’ | Pedro Ferreira Sidney Lima |
79’ | Telmo Arcanjo Gustavo Silva | 77’ | Frederico Venancio Sergio Araujo |
87’ | Adriano Daniel Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Hevertton | Ricardinho | ||
Charles | Neneca | ||
Jesús Ramírez | Diogo Calila | ||
Mario Rivas | Matheusinho | ||
Beni Mukendi | Edney | ||
Samu | Sidney Lima | ||
Vando Felix | Guilherme Ramos | ||
Gustavo Silva | Sergio Araujo | ||
Bruno Gaspar | Daniel Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 66 | T T T T H |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -2 | 40 | B B B T H |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -17 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -21 | 18 | B H B B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -27 | 18 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại