Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Vitoria de Guimaraes vs Mlada Boleslav hôm nay 08-11-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 08/11

Kết thúc

Vitoria de Guimaraes

Vitoria de Guimaraes

2 : 1

Mlada Boleslav

Mlada Boleslav

Hiệp một: 1-0
T6, 03:00 08/11/2024
Vòng bảng - Europa Conference League
Estadio Dom Afonso Henriques
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Tiago Silva40
  • Oscar Rivas (Kiến tạo: Manu Silva)60
  • Gustavo Silva (Thay: Kaio)64
  • Tomas Handel (Thay: Tiago Silva)64
  • Bruno Varela65
  • Ze Ferreira (Thay: Telmo Arcanjo)71
  • Nuno Santos (Thay: Joao Mendes)85
  • Nelson Oliveira (Thay: Jesus Ramirez)85
  • Matyas Vojta (Thay: Daniel Marecek)46
  • Daniel Langhamer (Thay: Benson Sakala)68
  • Vasil Kusej (Kiến tạo: Martin Kralik)72
  • Vojtech Stransky (Thay: Tomas Kral)74
  • Matyas Vojta77
  • Matej Pulkrab (Thay: Marek Suchy)85

Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Mlada Boleslav

số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Mlada Boleslav

Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Bruno Gaspar (76), Mario Rivas (15), Toni Borevkovic (24), Tiago Silva (10), Manu Silva (6), Joao Mendes (17), Kaio (11), Jesús Ramírez (9), Telmo Arcanjo (18)

Mlada Boleslav (3-5-2): Matous Trmal (29), Tomas Kral (14), Marek Suchy (17), Martin Kralik (3), Dominik Kostka (31), Benson Sakala (5), Patrik Vydra (66), Tomas Ladra (10), Jakub Fulnek (11), Vasil Kusej (23), Daniel Marecek (30)

Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
4-3-3
14
Bruno Varela
76
Bruno Gaspar
15
Mario Rivas
24
Toni Borevkovic
10
Tiago Silva
6
Manu Silva
17
Joao Mendes
11
Kaio
9
Jesús Ramírez
18
Telmo Arcanjo
30
Daniel Marecek
23
Vasil Kusej
11
Jakub Fulnek
10
Tomas Ladra
66
Patrik Vydra
5
Benson Sakala
31
Dominik Kostka
3
Martin Kralik
17
Marek Suchy
14
Tomas Kral
29
Matous Trmal
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
3-5-2
Thay người
64’
Tiago Silva
Tomas Handel
46’
Daniel Marecek
Matyas Vojta
64’
Kaio
Gustavo Silva
68’
Benson Sakala
Daniel Langhamer
71’
Telmo Arcanjo
Ze Carlos
74’
Tomas Kral
Vojtech Stransky
85’
Jesus Ramirez
Nelson Oliveira
85’
Marek Suchy
Matej Pulkrab
85’
Joao Mendes
Nuno Valente Santos
Cầu thủ dự bị
Charles
Jiri Floder
Jose Ribeiro
Petr Mikulec
Maga
Daniel Langhamer
Tomas Ribeiro
Patrik Zitny
Nelson Oliveira
Marek Matejovsky
Tomas Handel
Matyas Vojta
Samu
Vojtech Stransky
Alberto Baio
Denis Donat
Ze Carlos
Nicolas Penner
Gustavo Silva
Matej Pulkrab
Nuno Valente Santos
Lamin Jawo
Jose Bica
Jan Buryan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League

Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes

VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2024
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/10 - 2024
Europa Conference League
02/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
10/11 - 2024
Europa Conference League
VĐQG Séc
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X