![]() Takahiro Kunimoto (Kiến tạo: Rafael Martins) 7 | |
![]() Nermin Zolotic 25 | |
![]() Ruben Lameiras 41 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Jota Silva) 46 | |
![]() Andre Andre (Thay: Ibrahim Bamba) 46 | |
![]() Ricardo Batista 55 | |
![]() Bruno Varela 59 | |
![]() Yan Brice Eteki (Thay: Angelo Neto) 64 | |
![]() Yan Brice Eteki 68 | |
![]() Fernando Varela (Thay: Nermin Zolotic) 74 | |
![]() Antonin Cortes (Thay: Anderson) 74 | |
![]() Cuca (Thay: Afonso Taira) 74 | |
![]() Leonardo Bolgado (Thay: Takahiro Kunimoto) 80 | |
![]() Clayton (Thay: Rafael Martins) 80 | |
![]() Ryoya Ogawa (Thay: Helder Sa) 82 | |
![]() Jason Bahamboula (Thay: Daniel Silva) 82 | |
![]() Andre Andre 86 |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC
số liệu thống kê

Vitoria de Guimaraes

Casa Pia AC
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Afonso Freitas (72), Andre Amaro (13), Mikel Villanueva (3), Helder Sa (5), Dani S (80), Ibrahima Bamba (22), Ruben Lameiras (7), Tiago Silva (10), Jota Silva (11)
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Batista (33), Joao Nunes (3), Vasco Fernandes (13), Nermin Zolotic (19), Lucas Soares de Almeida (42), Afonso Taira (27), Angelo Neto (8), Leonardo Lelo (5), Takahiro Kunimoto (14), Rafael Martins (11), Saviour Godwin (7)

Vitoria de Guimaraes
4-2-3-1
14
Bruno Varela
72
Afonso Freitas
13
Andre Amaro
3
Mikel Villanueva
5
Helder Sa
80
Dani S
22
Ibrahima Bamba
7
Ruben Lameiras
10
Tiago Silva
11
Jota Silva
7
Saviour Godwin
11
Rafael Martins
14
Takahiro Kunimoto
5
Leonardo Lelo
8
Angelo Neto
27
Afonso Taira
42
Lucas Soares de Almeida
19
Nermin Zolotic
13
Vasco Fernandes
3
Joao Nunes
33
Ricardo Batista

Casa Pia AC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Jota Silva Nelson Coquenao Da Luz | 64’ | Angelo Neto Yan Eteki |
46’ | Ibrahim Bamba Andre Andre | 74’ | Afonso Taira Cuca |
74’ | Anderson Antonin Cortes | 74’ | Nermin Zolotic Fernando Varela |
82’ | Daniel Silva Jason Bahamboula | 80’ | Rafael Martins Clayton |
82’ | Helder Sa Ryoya Ogawa | 80’ | Takahiro Kunimoto Leonardo da Costa Bolgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Jason Bahamboula | Anderson | ||
Matheus Indio | Joao Victor | ||
Celton Biai | Clayton | ||
Abdul Mumin | Yan Eteki | ||
Nelson Coquenao Da Luz | Eduardo Fereira | ||
Andre Andre | Cuca | ||
Ryoya Ogawa | Fernando Varela | ||
Antonin Cortes | Leonardo da Costa Bolgado | ||
Jorge Fernandes | Lucas Paes |
Nhận định Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại