- Kacper Kozlowski (Thay: Ferro)55
- Mohamed Sankoh (Thay: Thomas Buitink)55
- (Pen) Matus Bero61
- Ryan Flamingo (Kiến tạo: Maximilian Wittek)71
- Romaric Yapi73
- Romaric Yapi (Thay: Nikolai Baden)83
- Florian Jozefzoon (Kiến tạo: Patrick Vroegh)35
- Yassin Oukili45
- Luuk Wouters (Thay: Thierry Lutonda)46
- Iiass Bel Hassani50
- Pelle Clement (Thay: Yassin Oukili)56
- Said Bakari (Thay: Iiass Bel Hassani)72
- Julen Lobete (Thay: Florian Jozefzoon)72
- Vurnon Anita (Thay: Patrick Vroegh)80
Thống kê trận đấu Vitesse vs Waalwijk
số liệu thống kê
Vitesse
Waalwijk
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 21
0 Việt vị 1
19 Chuyền dài 6
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 15
9 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs Waalwijk
Vitesse (5-3-2): Kjell Scherpen (16), Arcus Carlens (2), Ferro (5), Melle Meulensteen (20), Enzo Cornelisse (13), Maximilian Wittek (32), Million Manhoef (42), Ryan Flamingo (3), Matus Bero (21), Thomas Buitink (29), Nikolai Frederiksen (11)
Waalwijk (5-3-2): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Jurien Gaari (23), Shawn Adewoye (4), Lars Nieuwpoort (15), Thierry Lutonda (5), Iliass Bel Hassani (11), Yassin Oukili (33), Patrick Vroegh (8), Michiel Kramer (29), Florian Jozefzoon (10)
Vitesse
5-3-2
16
Kjell Scherpen
2
Arcus Carlens
5
Ferro
20
Melle Meulensteen
13
Enzo Cornelisse
32
Maximilian Wittek
42
Million Manhoef
3
Ryan Flamingo
21
Matus Bero
29
Thomas Buitink
11
Nikolai Frederiksen
10
Florian Jozefzoon
29
Michiel Kramer
8
Patrick Vroegh
33
Yassin Oukili
11
Iliass Bel Hassani
5
Thierry Lutonda
15
Lars Nieuwpoort
4
Shawn Adewoye
23
Jurien Gaari
2
Julian Lelieveld
1
Etienne Vaessen
Waalwijk
5-3-2
Thay người | |||
55’ | Thomas Buitink Mohamed Sankoh | 56’ | Yassin Oukili Pelle Clement |
55’ | Ferro Kacper Kozlowski | 72’ | Florian Jozefzoon Julen Lobete |
83’ | Nikolai Baden Romaric Yapi | 72’ | Iiass Bel Hassani Said Bakari |
80’ | Patrick Vroegh Vurnon Anita |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Domgjoni | Mark Spenkelink | ||
Tomas Hajek | Joel Pereira | ||
Jeroen Houwen | Vurnon Anita | ||
Daan Reiziger | Julen Lobete | ||
Mohamed Sankoh | Hans Mulder | ||
Daan Huisman | Pelle Clement | ||
Romaric Yapi | Roy Kuijpers | ||
Simon Van Dulvenbooden | Zakaria Bakkali | ||
Kacper Kozlowski | Said Bakari | ||
Sebbe Augustijns | |||
Luuk Wouters | |||
Lennerd Daneels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại