Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Dominik Oroz40
  • Carlens Arcus51
  • Romaric Yapi (Thay: Gabriel Vidovic)52
  • Million Manhoef63
  • Mohamed Sankoh (Thay: Bartosz Bialek)88
  • Tomas Hajek (Thay: Million Manhoef)90
  • Maximilian Wittek (Kiến tạo: Mohamed Sankoh)90+4'
  • Can Bozdogan53
  • Naoki Maeda (Thay: Taylor Booth)65
  • Luuk Brouwers (Thay: Can Bozdogan)65
  • Victor Jensen (Thay: Othman Boussaid)65
  • Anthony Descotte (Thay: Sander van de Streek)83
  • Jens Toornstra84
  • Derensili Sanches Fernandes (Thay: Mark van der Maarel)87

Thống kê trận đấu Vitesse vs Utrecht

số liệu thống kê
Vitesse
Vitesse
Utrecht
Utrecht
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 22
0 Việt vị 1
11 Chuyền dài 27
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
10 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Vitesse vs Utrecht

Vitesse (4-2-3-1): Kjell Scherpen (16), Arcus Carlens (2), Nicolas Isimat-Mirin (29), Dominik Oroz (6), Maximilian Wittek (32), Ryan Flamingo (3), Melle Meulensteen (20), Million Manhoef (42), Marco Van Ginkel (15), Gabriel Vidovic (10), Bartosz Bialek (14)

Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Sean Klaiber (17), Mike Van Der Hoorn (33), Ruben Kluivert (25), Mark Van der Maarel (2), Can Bozdogan (6), Jens Toornstra (18), Taylor Booth (10), Sander Van de Streek (22), Othman Boussaid (26), Anastasios Douvikas (9)

Vitesse
Vitesse
4-2-3-1
16
Kjell Scherpen
2
Arcus Carlens
29
Nicolas Isimat-Mirin
6
Dominik Oroz
32
Maximilian Wittek
3
Ryan Flamingo
20
Melle Meulensteen
42
Million Manhoef
15
Marco Van Ginkel
10
Gabriel Vidovic
14
Bartosz Bialek
9
Anastasios Douvikas
26
Othman Boussaid
22
Sander Van de Streek
10
Taylor Booth
18
Jens Toornstra
6
Can Bozdogan
2
Mark Van der Maarel
25
Ruben Kluivert
33
Mike Van Der Hoorn
17
Sean Klaiber
1
Vasilis Barkas
Utrecht
Utrecht
4-2-3-1
Thay người
52’
Gabriel Vidovic
Romaric Yapi
65’
Othman Boussaid
Victor Jensen
88’
Bartosz Bialek
Mohamed Sankoh
65’
Can Bozdogan
Luuk Brouwers
90’
Million Manhoef
Tomas Hajek
65’
Taylor Booth
Naoki Maeda
83’
Sander van de Streek
Anthony Descotte
87’
Mark van der Maarel
Derensili Sanches Fernandes
Cầu thủ dự bị
Toni Domgjoni
Fabian De Keijzer
Jeroen Houwen
Thijmen Nijhuis
Daan Reiziger
Christopher Mamengi
Enzo Cornelisse
Victor Jensen
Tomas Hajek
Luuk Brouwers
Mohamed Sankoh
Derensili Sanches Fernandes
Gyan de Regt
Rocco Robert Shein
Miliano Jonathans
Lynden Edhart
Romaric Yapi
Anthony Descotte
Simon Van Dulvenbooden
Naoki Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
30/09 - 2012
02/03 - 2013
10/11 - 2013
03/05 - 2014
02/11 - 2014
13/09 - 2015
02/05 - 2016
07/11 - 2021
H1: 2-0
20/02 - 2022
H1: 1-0
11/09 - 2022
H1: 0-0
12/02 - 2023
H1: 0-0
14/01 - 2024
05/05 - 2024

Thành tích gần đây Vitesse

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-4
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Utrecht

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X