- Dillon Hoogewerf11
- Angelos Tsigaras (Thay: Gyan de Regt)46
- Andy Visser (Thay: Simon van Duivenbooden)46
- Andy Visser (Kiến tạo: Miliano Jonathans)52
- Michael Dokunmu (Thay: Dillon Hoogewerf)77
- Roan van der Plaat (Thay: Miliano Jonathans)77
- Mees Kreekels (Thay: Mats Egbring)85
- John van den Brom90+4'
- Ilias Bronkhorst21
- Rayvien Rosario40
- Django Warmerdam45+1'
- Richie Omorowa45+1'
- Seydou Fini (Thay: Rayvien Rosario)46
- Jose de Almeida (Thay: Ilias Bronkhorst)63
- Xander Blomme (Thay: Cedric Hatenboer)63
- Arthur Zagre76
- Noah Naujoks77
- Jerroldino Armantrading (Thay: Jacky Donkor)83
- Mike van Duinen (Thay: Lennard Hartjes)83
- (Pen) Richie Omorowa90+2'
Thống kê trận đấu Vitesse vs Excelsior
số liệu thống kê
Vitesse
Excelsior
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs Excelsior
Vitesse (4-2-3-1): Tom Bramel (16), Mats Egbring (22), Giovanni Van Zwam (3), Justin Bakker (5), Alex Buttner (28), Enzo Cornelisse (8), Mathijs Tielemans (21), Gyan De Regt (7), Miliano Jonathans (10), Dillion Hoogerwerf (11), Simon Van Dulvenbooden (9)
Excelsior (4-2-3-1): Pascal Kuiper (38), Ilias Bronkhorst (2), Casper Widell (5), Django Warmerdam (4), Arthur Zagre (12), Cedric Hatenboer (23), Rayvien Rosario (14), Noah Naujoks (15), Lennard Hartjes (20), Jacky Donkor (21), Richie Omorowa (17)
Vitesse
4-2-3-1
16
Tom Bramel
22
Mats Egbring
3
Giovanni Van Zwam
5
Justin Bakker
28
Alex Buttner
8
Enzo Cornelisse
21
Mathijs Tielemans
7
Gyan De Regt
10
Miliano Jonathans
11
Dillion Hoogerwerf
9
Simon Van Dulvenbooden
17
Richie Omorowa
21
Jacky Donkor
20
Lennard Hartjes
15
Noah Naujoks
14
Rayvien Rosario
23
Cedric Hatenboer
12
Arthur Zagre
4
Django Warmerdam
5
Casper Widell
2
Ilias Bronkhorst
38
Pascal Kuiper
Excelsior
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Gyan de Regt Angelos Tsingaras | 46’ | Rayvien Rosario Seydou Fini |
46’ | Simon van Duivenbooden Andy Visser | 63’ | Cedric Hatenboer Xander Blomme |
77’ | Miliano Jonathans Roan van der Plaat | 63’ | Ilias Bronkhorst Jose de Almeida |
77’ | Dillon Hoogewerf Michael Dokunmu | 83’ | Lennard Hartjes Mike Van Duinen |
85’ | Mats Egbring Mees Kreekels | 83’ | Jacky Donkor Jerolldino Armantrading |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelos Tsingaras | Mike Van Duinen | ||
Tomislav Gudelj | Calvin Raatsie | ||
Sil Milder | Xander Blomme | ||
Sep van der Heijden | Seydou Fini | ||
Mees Kreekels | Seb Loeffen | ||
Loek Postma | Jose de Almeida | ||
Andy Visser | Joshua Eijgenraam | ||
Irakli Yegoian | Siem De Moes | ||
Roan van der Plaat | Jerolldino Armantrading | ||
Michael Dokunmu | Serano Seymor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại