![]() Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Matus Bero) 42 | |
![]() Issa Kallon 45+2' | |
![]() Jacob Rasmussen 45+2' | |
![]() Markus Schubert (Thay: Jeroen Houwen) 46 | |
![]() Patrick Vroegh (Thay: Daan Huisman) 70 | |
![]() Milan Smit (Thay: Jasper ter Heide) 77 | |
![]() Nick Doodeman (Thay: Patrick Joosten) 80 | |
![]() Adrian Grbic (Thay: Thomas Buitink) 86 | |
![]() Toni Domgjoni (Thay: Ikoma Lois Openda) 86 | |
![]() Tomas Hajek (Thay: Million Manhoef) 86 | |
![]() Tamas Kiss (Thay: Calvin Mac-Intosch) 87 |
Thống kê trận đấu Vitesse vs Cambuur
số liệu thống kê

Vitesse

Cambuur
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 17
1 Việt vị 2
46 Chuyền dài 19
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 13
6 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Vitesse vs Cambuur
Vitesse (3-5-2): Jeroen Houwen (24), Danilho Doekhi (3), Riechedly Bazoer (10), Jacob Rasmussen (6), Jacob Rasmussen (6), Eliazer Dasa (2), Matus Bero (21), Sondre Tronstad (8), Daan Huisman (40), Million Manhoef (42), Thomas Buitink (29), Ikoma Lois Openda (7)
Cambuur (4-3-3): Pieter Bos (12), Marco Tol (15), Calvin Mac-Intosch (3), Erik Schouten (4), Alex Bangura (16), Jamie Jacobs (8), Jasper ter Heide (2), Mitchell Paulissen (10), Patrick Joosten (11), Roberts Uldrikis (28), Issa Kallon (7)

Vitesse
3-5-2
24
Jeroen Houwen
3
Danilho Doekhi
10
Riechedly Bazoer
6
Jacob Rasmussen
6
Jacob Rasmussen
2
Eliazer Dasa
21
Matus Bero
8
Sondre Tronstad
40
Daan Huisman
42
Million Manhoef
29
Thomas Buitink
7
Ikoma Lois Openda
7
Issa Kallon
28
Roberts Uldrikis
11
Patrick Joosten
10
Mitchell Paulissen
2
Jasper ter Heide
8
Jamie Jacobs
16
Alex Bangura
4
Erik Schouten
3
Calvin Mac-Intosch
15
Marco Tol
12
Pieter Bos

Cambuur
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jeroen Houwen Markus Schubert | 77’ | Jasper ter Heide Milan Smit |
70’ | Daan Huisman Patrick Vroegh | 80’ | Patrick Joosten Nick Doodeman |
86’ | Ikoma Lois Openda Toni Domgjoni | 87’ | Calvin Mac-Intosch Tamas Kiss |
86’ | Million Manhoef Tomas Hajek | ||
86’ | Thomas Buitink Adrian Grbic |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Domgjoni | Brett Minnema | ||
Markus Schubert | Thijmen Renkel | ||
Daan Reiziger | Tamas Kiss | ||
Tomas Hajek | Roy van Mameren | ||
Romaric Yapi | Nick Doodeman | ||
Patrick Vroegh | Milan Smit | ||
Enzo Cornelisse | |||
Simon van Duivenbooden | |||
Adrian Grbic |
Nhận định Vitesse vs Cambuur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T T B H |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại