- Marco van Ginkel (Thay: Amine Boutrah)46
- Anis Hadj Moussa56
- Carlens Arcus64
- Thomas Buitink (Thay: Michael Pinto)76
- Paxten Aaronson83
- Dominik Oroz (Thay: Mexx Meerdink)84
- Anis Hadj Moussa (Kiến tạo: Mathijs Tielemans)87
- Kornelius Hansen (Kiến tạo: Peer Koopmeiners)19
- Thomas Robinet32
- Damian van Bruggen45
- Hamdi Akujobi (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)46
- Yann Kitala (Thay: Kornelius Hansen)46
- Yann Kitala58
- Adi Nalic (Thay: Thomas Robinet)79
- Jason van Duiven (Thay: Yann Kitala)79
- Rajiv van La Parra (Thay: Yoann Cathline)85
Thống kê trận đấu Vitesse vs Almere City FC
số liệu thống kê
Vitesse
Almere City FC
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 19
14 Ném biên 12
2 Việt vị 2
16 Chuyền dài 3
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs Almere City FC
Vitesse (4-3-3): Eloy Room (1), Carlens Arcus (2), Nicolas Isimat-Mirin (29), Ramon Hendriks (15), Mica Pinto (5), Paxten Aaronson (14), Mathijs Tielemans (21), Kacper Kozlowski (17), Anis Hadj Moussa Hadj Moussa (28), Anis Hadj Moussa (28), Mexx Meerdink (35), Amine Boutrah (7)
Almere City FC (3-4-1-2): Samuel Radlinger (18), Joey Jacobs (3), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Stije Resink (28), Peer Koopmeiners (15), Sherel Floranus (2), Thomas Robinet (9), Kornelius Hansen (17), Yoann Cathline (19)
Vitesse
4-3-3
1
Eloy Room
2
Carlens Arcus
29
Nicolas Isimat-Mirin
15
Ramon Hendriks
5
Mica Pinto
14
Paxten Aaronson
21
Mathijs Tielemans
17
Kacper Kozlowski
28
Anis Hadj Moussa Hadj Moussa
28
Anis Hadj Moussa
35
Mexx Meerdink
7
Amine Boutrah
19
Yoann Cathline
17
Kornelius Hansen
9
Thomas Robinet
2
Sherel Floranus
15
Peer Koopmeiners
28
Stije Resink
39
Jochem Ritmeester Van De Kamp
22
Theo Barbet
4
Damian Van Bruggen
3
Joey Jacobs
18
Samuel Radlinger
Almere City FC
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Amine Boutrah Marco Van Ginkel | 46’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Hamdi Akujobi |
76’ | Michael Pinto Thomas Buitink | 46’ | Jason van Duiven Yann Kitala |
84’ | Mexx Meerdink Dominik Oroz | 79’ | Thomas Robinet Adi Nalic |
79’ | Yann Kitala Jason van Duiven | ||
85’ | Yoann Cathline Rajiv Van La Parra |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Van Ginkel | Alvaro Pena | ||
Markus Schubert | Rajiv Van La Parra | ||
Tom Bramel | Agil Etemadi | ||
Dominik Oroz | Joel Van der Wilt | ||
Enzo Cornelisse | Loic Mbe Soh | ||
Giovanni Van Zwam | Christopher Mamengi | ||
Toni Domgjoni | Danny Post | ||
Daan Huisman | Adi Nalic | ||
Joel Voelkerling Persson | Hamdi Akujobi | ||
Thomas Buitink | Milan Corryn | ||
Gyan De Regt | Jason van Duiven | ||
Adrian Mazilu | Yann Kitala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại