- Matheus Thuler59
- Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)61
- Haruya Ide (Thay: Yuya Osako)65
- Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)66
- Daiya Maekawa75
- Shota Arai (Thay: Yoshinori Muto)79
- Ren Kato14
- Taiki Watanabe19
- Anderson Lopes47
- Ryuta Koike (Thay: Ken Matsubara)57
- Yan (Thay: Ryo Miyaichi)57
- Eduardo (Thay: Ren Kato)72
- Yan (Kiến tạo: Tae-Hee Nam)83
- Jun Amano (Thay: Kota Mizunuma)83
- Asahi Uenaka (Thay: Taiki Watanabe)83
- Anderson Lopes90+6'
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Yokohama F.Marinos
số liệu thống kê
Vissel Kobe
Yokohama F.Marinos
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
6 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
15 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Yokohama F.Marinos
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)
Yokohama F.Marinos (4-1-2-3): William Popp (1), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Taiki Watanabe (39), Ren Kato (16), Takuya Kida (8), Nam Tae Hee (29), Riku Yamane (28), Kota Mizunuma (18), Anderson Lopes (10), Ryo Miyaichi (23)
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
19
Ryo Hatsuse
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
23
Ryo Miyaichi
10
Anderson Lopes
18
Kota Mizunuma
28
Riku Yamane
29
Nam Tae Hee
8
Takuya Kida
16
Ren Kato
39
Taiki Watanabe
15
Takumi Kamijima
27
Ken Matsubara
1
William Popp
Yokohama F.Marinos
4-1-2-3
Thay người | |||
61’ | Daiju Sasaki Jean Patric | 57’ | Ken Matsubara Ryuta Koike |
65’ | Yuya Osako Haruya Ide | 57’ | Ryo Miyaichi Yan Matheus Santos Souza |
79’ | Yoshinori Muto Shota Arai | 72’ | Ren Kato Carlos Eduardo Bendini Giusti |
83’ | Kota Mizunuma Jun Amano | ||
83’ | Taiki Watanabe Asahi Uenaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Fuma Shirasaki | ||
Yuki Honda | Carlos Eduardo Bendini Giusti | ||
Ryuho Kikuchi | Ryuta Koike | ||
Yosuke Ideguchi | Jun Amano | ||
Haruya Ide | Yan Matheus Santos Souza | ||
Kakeru Yamauchi | Asahi Uenaka | ||
Jean Patric | Yuhi Murakami |
Nhận định Vissel Kobe vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại