Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Sung-Kwon Jo
16
(Pen) Taisei Miyashiro
45+3'
Yool Heo (Thay: Young-Kyu Ahn)
46
Kyung-Jae Kim (Thay: Chang-Moo Sin)
46
Daiju Sasaki
54
Han-Gil Kim (Thay: Sung-Kwon Jo)
56
Heui-Kyun Lee (Thay: Beka Mikeltadze)
56
Taisei Miyashiro
61
Haruya Ide (Thay: Nanasei Iino)
63
Yuki Honda (Thay: Ryo Hatsuse)
82
Koya Yuruki (Thay: Jean Patrick)
82
Hye-Seong Oh (Thay: Kyoung-Rok Choi)
84
Hu-Seong Oh (Thay: Kyoung-Rok Choi)
84
Kakeru Yamauchi
90
Kakeru Yamauchi (Thay: Daiju Sasaki)
90
Niina Tominaga (Thay: Taisei Miyashiro)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gwangju FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gwangju FC
Gwangju FC
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gwangju FC

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Ryuho Kikuchi (81), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Jean Patric (26), Nanasei Iino (2), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (22)

Gwangju FC (4-2-3-1): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Kim Jin-ho (27), Tae-joon Park (55), Shin Chang-moo (40), Jasir Asani (7), Ho-Yeon Jeong (14), Beka Mikeltadze (99), Choi Kyoung Rok (30)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
81
Ryuho Kikuchi
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
19
Ryo Hatsuse
25
Yuya Kuwasaki
7
Yosuke Ideguchi
26
Jean Patric
2
Nanasei Iino
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
30
Choi Kyoung Rok
99
Beka Mikeltadze
14
Ho-Yeon Jeong
7
Jasir Asani
40
Shin Chang-moo
55
Tae-joon Park
27
Kim Jin-ho
6
Ahn Young-kyu
15
Jun-Soo Byeon
2
Cho Sung-gwon
1
Kyeong-Min Kim
Gwangju FC
Gwangju FC
4-2-3-1
Thay người
63’
Nanasei Iino
Haruya Ide
46’
Chang-Moo Sin
Kim Gyeong-jae
82’
Ryo Hatsuse
Yuki Honda
46’
Young-Kyu Ahn
Yool Heo
82’
Jean Patrick
Koya Yuruki
56’
Beka Mikeltadze
Lee Heui-kyun
90’
Daiju Sasaki
Kakeru Yamauchi
56’
Sung-Kwon Jo
Kim Han-Gil
90’
Taisei Miyashiro
Niina Tominaga
84’
Kyoung-Rok Choi
Oh Hu-seong
Cầu thủ dự bị
Powell Obinna Obi
Lee Min-ki
Shota Arai
Hee-Dong Roh
Yuki Honda
Kim Gyeong-jae
Takuya Iwanami
Lee Eu-ddeum
Takahiro Ogihara
Lee Kang-hyeon
Koya Yuruki
Oh Hu-seong
Haruya Ide
Lee Heui-kyun
Kakeru Yamauchi
Jeong Ji-yong
Mitsuki Hidaka
Yool Heo
Kento Hamasaki
Kun-Hee Lee
Ryota Morioka
Lee Sang-ki
Niina Tominaga
Kim Han-Gil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
05/11 - 2024
05/03 - 2025
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
J League 1
AFC Champions League
18/02 - 2025
J League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
J League 1
08/12 - 2024
AFC Champions League
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
K League 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
AFC Champions League
18/02 - 2025
K League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
03/12 - 2024
27/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X