Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sergi Cardona (Kiến tạo: Gerard Moreno)26
  • Ayoze Perez (Thay: Gerard Moreno)46
  • Kiko55
  • Logan Costa (Thay: Eric Bailly)58
  • Thierno Barry (Thay: Arnaut Danjuma)59
  • Nicolas Pepe (Thay: Yeremi Pino)59
  • Thierno Barry (Kiến tạo: Sergi Cardona)60
  • (og) Jailson64
  • Pape Gueye (Thay: Alejandro Baena)72
  • Raul Albiol80
  • Pape Gueye85
  • (Pen) Daniel Parejo90+10'
  • Daniel Parejo90+10'
  • Nicolas Pepe90+11'
  • Borja Iglesias12
  • Oscar Mingueza31
  • Ilaix Moriba52
  • Fran Beltran (Thay: Ilaix Moriba)58
  • Hugo Alvarez (Thay: Sergio Carreira)58
  • Williot Swedberg (Thay: Javier Manquillo)70
  • Iago Aspas (Thay: Alfon Gonzalez)70
  • Anastasios Douvikas (Thay: Borja Iglesias)74
  • Carl Starfelt (Kiến tạo: Oscar Mingueza)80
  • Williot Swedberg88
  • Hugo Alvarez90+8'

Thống kê trận đấu Villarreal vs Celta Vigo

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
Celta Vigo
Celta Vigo
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 7
8 Ném biên 7
2 Việt vị 1
19 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 6
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal vs Celta Vigo

Tất cả (326)
90+12'

Sau hiệp 2 tuyệt vời, Villarreal đã có màn lội ngược dòng và giành chiến thắng!

90+12'

Số người tham dự hôm nay là 19651.

90+12'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+11' Trọng tài rút thẻ vàng cho Nicolas Pepe vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Nicolas Pepe vì hành vi phi thể thao.

90+11'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Villarreal: 45%, Celta Vigo: 55%.

90+10' G O O O O O A A L - Daniel Parejo ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Daniel Parejo ghi bàn bằng chân trái!

90+10' G O O O O A A A L Villarreal ghi bàn.

G O O O O A A A L Villarreal ghi bàn.

90+10' BỎ LỠ - Daniel Parejo thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

BỎ LỠ - Daniel Parejo thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

90+9'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và cho Villarreal hưởng quả phạt đền!

90+9'

VAR - PHẠT! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Villarreal sẽ bị phạt đền.

90+8'

PHẠT! - Hugo Alvarez kéo áo Thierno Barry và trọng tài cho hưởng quả đá phạt đền!

90+8' Thẻ vàng cho Hugo Alvarez.

Thẻ vàng cho Hugo Alvarez.

90+8'

Hugo Alvarez của Celta Vigo đã đi quá xa khi kéo Thierno Barry ngã

90+8'

Villarreal bắt đầu phản công.

90+8'

Cú sút của Fran Beltran bị chặn lại.

90+8'

Oscar Mingueza của Celta Vigo thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.

90+7'

Cú sút của Jonathan Bamba bị chặn lại.

90+7'

Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Celta Vigo được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Villarreal: 44%, Celta Vigo: 56%.

Đội hình xuất phát Villarreal vs Celta Vigo

Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Kiko Femenía (17), Eric Bailly (4), Raúl Albiol (3), Sergi Cardona (23), Yeremy Pino (21), Santi Comesaña (14), Dani Parejo (10), Álex Baena (16), Gerard Moreno (7), Arnaut Danjuma (9)

Celta Vigo (3-4-3): Iván Villar (1), Javi Manquillo (22), Carl Starfelt (2), Jailson (16), Sergio Carreira (5), Ilaix Moriba (6), Damian Rodriguez (25), Óscar Mingueza (3), Alfonso Gonzales (12), Borja Iglesias (7), Jonathan Bamba (17)

Villarreal
Villarreal
4-4-2
13
Diego Conde
17
Kiko Femenía
4
Eric Bailly
3
Raúl Albiol
23
Sergi Cardona
21
Yeremy Pino
14
Santi Comesaña
10
Dani Parejo
16
Álex Baena
7
Gerard Moreno
9
Arnaut Danjuma
17
Jonathan Bamba
7
Borja Iglesias
12
Alfonso Gonzales
3
Óscar Mingueza
25
Damian Rodriguez
6
Ilaix Moriba
5
Sergio Carreira
16
Jailson
2
Carl Starfelt
22
Javi Manquillo
1
Iván Villar
Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-3
Thay người
46’
Gerard Moreno
Ayoze Pérez
58’
Sergio Carreira
Hugo Álvarez
58’
Eric Bailly
Logan Costa
58’
Ilaix Moriba
Fran Beltrán
59’
Yeremi Pino
Nicolas Pepe
70’
Alfon Gonzalez
Iago Aspas
72’
Alejandro Baena
Pape Gueye
70’
Javier Manquillo
Williot Swedberg
74’
Borja Iglesias
Anastasios Douvikas
Cầu thủ dự bị
Luiz Junior
Vicente Guaita
Logan Costa
Marc Vidal
Navarro Pau
Joseph Aidoo
Arnau Sola
Hugo Sotelo
Ramon Terrats
Pablo Duran
Thierno Barry
Carlos Domínguez
Nicolas Pepe
Hugo Álvarez
Ayoze Pérez
Fran Beltrán
Pape Gueye
Javi Rodríguez
Ilias Akhomach
Iago Aspas
Willy Kambwala
Anastasios Douvikas
Williot Swedberg
Tình hình lực lượng

Juan Foyth

Chấn thương đầu gối

Mihailo Ristić

Chấn thương bắp chân

Alfonso Pedraza

Chấn thương mắt cá

Luca de la Torre

Chấn thương mắt cá

Denis Suárez

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Marcelino

Claudio Giráldez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
09/03 - 2015
18/10 - 2015
03/03 - 2016
17/10 - 2016
13/03 - 2017
17/12 - 2017
29/04 - 2018
09/12 - 2018
31/03 - 2019
25/11 - 2019
13/06 - 2020
09/01 - 2021
09/05 - 2021
20/11 - 2021
13/03 - 2022
14/01 - 2023
30/04 - 2023
21/12 - 2023
05/05 - 2024
27/08 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
23/12 - 2024
19/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2024
La Liga
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X