Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alex Fores22
- Carlos Romero37
- Alberto del Moral (Thay: Carlos Romero)58
- Alberto del Moral60
- Rodri (Thay: Alex Fores)79
- Dani Requena (Thay: Aitor Gelardo)79
- Antonio Espigares (Thay: Lanchi)90
- Andres Ferrari (Thay: Javi Ontiveros)90
- Anuar (Thay: Ivan Sanchez)46
- Israel Salazar57
- Monchu60
- Jonathan Montiel (Thay: Israel Salazar)61
- Victor Meseguer (Thay: Stanko Juric)61
- Raul Moro61
- Stanko Juric61
- Anuar64
- Stanko Juric69
Thống kê trận đấu Villarreal B vs Valladolid
Diễn biến Villarreal B vs Valladolid
Lanchi rời sân và được thay thế bởi Antonio Espigares.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Lanchi rời sân và được thay thế bởi Antonio Espigares.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Rodri.
Aitor Gelardo rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Aitor Gelardo rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Rodri.
Stanko Juric nhận thẻ vàng.
Anuar nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Anuar.
Stanko Juric nhận thẻ vàng.
Stanko Juric rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Israel Salazar rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Thẻ vàng dành cho Raul Moro.
Stanko Juric rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Israel Salazar rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Thẻ vàng dành cho Alberto del Moral.
Thẻ vàng dành cho Monchu.
Carlos Romero rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Đội hình xuất phát Villarreal B vs Valladolid
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Lanchi (16), Stefan Lekovic (12), Pablo Iniguez (19), Dani Tasende (3), Javier Ontiveros (10), Aitor Gelardo (14), Carlos Adriano (8), Carlos Romero (18), Alex Fores (9), Jorge Pascual (11)
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Lucas Rosa (22), Ivan Sanchez (10), Monchu (8), Stanko Juric (20), Raul Moro (11), Robert Kenedy (24), Israel Salazar (38)
Thay người | |||
58’ | Carlos Romero Alberto del Moral | 46’ | Ivan Sanchez Anuar |
79’ | Alex Fores Rodri Alonso | 61’ | Stanko Juric Victor Meseguer |
79’ | Aitor Gelardo Jose Requena | 61’ | Israel Salazar Joni Montiel |
90’ | Lanchi Antonio Espigares | ||
90’ | Javi Ontiveros Andres Ferrari |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Espigares | John Victor | ||
Miguel Angel Morro | Victor Meseguer | ||
Ruben Gomez | Gustavo Henrique | ||
Abraham Rando | César de la Hoz | ||
Alberto del Moral | Joni Montiel | ||
Marcos Sanchez | Anuar | ||
Fabio Blanco | Alberto Quintana | ||
Rodri Alonso | Babatunde Akinsola | ||
Tiago Geralnik | Adrian Arnun | ||
Andres Ferrari | |||
Jose Requena |
Nhận định Villarreal B vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal B
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại