Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Stefan Lekovic (Kiến tạo: Lanchi)13
- Jorge Pascual26
- Dani Requena (Thay: Adria Altimira)59
- Jorge Pascual (Kiến tạo: Alex Fores)70
- Carlo Garcia80
- Dani Tasende (Thay: Lanchi)80
- Andres Ferrari (Thay: Alex Fores)80
- Diego Collado (Thay: Jorge Pascual)90
- Hugo Perez90
- Hugo Perez (Thay: Stefan Lekovic)90
- Javier Puado41
- Nicolas Melamed Ribaudo (Thay: Sergi Gomez)46
- Brian Olivan46
- Brian Olivan (Thay: Ramon)46
- Nico Ribaudo (Thay: Sergi Gomez)46
- Edu Exposito (Thay: Pol Lozano)64
- Edu Exposito69
- Jose Gragera (Thay: Alvaro Aguado)73
- Keita Balde (Thay: Pere Milla)74
- Fernando Calero90+1'
- Brian Olivan90+2'
- Keita Balde90+3'
Thống kê trận đấu Villarreal B vs Espanyol
Diễn biến Villarreal B vs Espanyol
Keita Balde nhận thẻ vàng.
Brian Olivan nhận thẻ vàng.
Brian Olivan nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Fernando Calero.
Thẻ vàng dành cho Fernando Calero.
Stefan Lekovic rời sân và được thay thế bởi Hugo Perez.
Stefan Lekovic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Lanchi rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Lanchi rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Thẻ vàng dành cho Carlo Garcia.
Pere Milla rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.
Alvaro Aguado rời sân và được thay thế bởi Jose Gragera.
Alvaro Aguado rời sân và được thay thế bởi Jose Gragera.
Alex Fores đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jorge Pascual đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Edu Exposito.
Pol Lozano rời sân và được thay thế bởi Edu Exposito.
Đội hình xuất phát Villarreal B vs Espanyol
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Lanchi (16), Antonio Espigares (29), Stefan Lekovic (12), Carlos Romero (18), Adria Altimira Reynaldos (2), Alberto del Moral Saelices (6), Carlos Adriano (8), Javier Ontiveros (10), Alex Fores (9), Jorge Pascual Medina (11)
Espanyol (3-5-2): Fernando Pacheco (13), Fernando Calero (5), Sergi Gomez (3), Leandro Cabrera (6), Javi Puado (7), Pol Lozano (10), Alvaro Aguado (18), Omar El Hilali (31), Pere Milla (11), Martin Braithwaite (22), Ramon (12)
Thay người | |||
59’ | Adria Altimira Jose Requena | 46’ | Ramon Brian Olivan |
80’ | Lanchi Daniel Esmoris Tasende | 46’ | Sergi Gomez Nico |
80’ | Alex Fores Andres Ferrari | 64’ | Pol Lozano Edu Exposito |
90’ | Stefan Lekovic Hugo Perez | 73’ | Alvaro Aguado Jose Gragera |
90’ | Jorge Pascual Diego Collado | 74’ | Pere Milla Keita Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Morro | Angel Fortuno | ||
Fabio Blanco | Joan Garcia Pons | ||
Daniel Esmoris Tasende | Jofre Carreras | ||
Abraham Rando | Jose Gragera | ||
Hugo Perez | Victor Ruiz | ||
Marcos Sanchez | Keita Balde | ||
Tiago Geralnik | Jose Carlos Lazo | ||
Aitor Gelardo | Oscar Gil | ||
Jose Requena | Brian Olivan | ||
Andres Ferrari | Edu Exposito | ||
Diego Collado | Nico | ||
Rodri |
Nhận định Villarreal B vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal B
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại