![]() Vinicius Lopes (Kiến tạo: Lucas Soares de Almeida) 14 | |
![]() Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte 21 | |
![]() Pedro Ferreira 33 | |
![]() Carlos Manuel Ribeiro Freitas 41 | |
![]() Andre Tiago Carneiro Soares 42 | |
![]() Pedro Pacheco 45+2' | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida (Thay: Vinicius Lopes) 58 | |
![]() Jair Semedo Monteiro (Thay: Pedro Ferreira) 58 | |
![]() (Pen) Andre Tiago Carneiro Soares 61 | |
![]() Joao Carlos Pereira Batista 63 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Ricardinho) 66 | |
![]() Luis Rocha (Thay: Jose Velazquez) 78 | |
![]() Andrezinho (Thay: Matheus Nunes Fagundes De Araujo) 78 | |
![]() Klismahn 79 | |
![]() Bakary Konate (Thay: Momo Sacko) 87 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 90 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares) 90 | |
![]() Rogerio Santos 90+3' | |
![]() (Pen) Alisson Safira 90+4' |
Thống kê trận đấu Vilaverdense FC vs Santa Clara
số liệu thống kê

Vilaverdense FC

Santa Clara
32 Kiểm soát bóng 68
17 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilaverdense FC vs Santa Clara
Thay người | |||
87’ | Momo Sacko Bakary Konate | 58’ | Vinicius Lopes Bruno Filipe Pereira Soares Almeida |
90’ | Andre Tiago Carneiro Soares Boubacar Hanne | 58’ | Pedro Ferreira Jair Semedo Monteiro |
90’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Sherwin Seedorf | 66’ | Ricardinho Rafael Martins |
78’ | Matheus Nunes Fagundes De Araujo Andrezinho | ||
78’ | Jose Velazquez Luis Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Cajo | Marcos Guillermo Diaz | ||
Bakary Konate | Andrezinho | ||
Ansu Fati | Luis Rocha | ||
Armando Roberto Torres Lopes | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Boubacar Hanne | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida | ||
Jude Michael Burst | Jair Semedo Monteiro | ||
Sherwin Seedorf | Sidney Alexssander Pena de Lima | ||
Rafael Martins | |||
Rafael Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại