![]() Ibrahima Kalil Guirassy 7 | |
![]() Armando Roberto Torres Lopes 26 | |
![]() Euller 39 | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 46 | |
![]() Xadas (Thay: Preslav Nikolaev Borukov) 59 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Armando Roberto Torres Lopes) 62 | |
![]() Platiny 63 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Momo Sacko) 75 | |
![]() Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Rene) 75 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Lucas Rodrigues) 76 | |
![]() Rohun (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 76 | |
![]() Zainadine (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior) 81 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 87 | |
![]() Jude Michael Burst (Thay: Carlos Manuel Ribeiro Freitas) 87 |
Thống kê trận đấu Vilaverdense FC vs Maritimo
số liệu thống kê

Vilaverdense FC

Maritimo
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilaverdense FC vs Maritimo
Thay người | |||
62’ | Armando Roberto Torres Lopes Boubacar Hanne | 46’ | Ibrahima Kalil Guirassy Diogo Mendes |
75’ | Momo Sacko Sherwin Seedorf | 59’ | Preslav Nikolaev Borukov Xadas |
76’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Rohun | 75’ | Rene Francisco Tomas Aguiar Gomes |
87’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Ansu Fati | 76’ | Lucas Rodrigues Bernardo Martim Aguiar Gomes |
87’ | Carlos Manuel Ribeiro Freitas Jude Michael Burst | 81’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Zainadine |
Cầu thủ dự bị | |||
Cajo | Pedro Teixeira | ||
Laercio Morais | Zainadine | ||
Rohun | Diogo Mendes | ||
Ansu Fati | Joao Tavares Almeida | ||
Sherwin Seedorf | Edgar Costa | ||
Jude Michael Burst | Bernardo Martim Aguiar Gomes | ||
Boubacar Hanne | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Xadas | |||
Dylan Joao Raymond Collard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại