![]() Joao Goulart 9 | |
![]() Pedro Bravo 35 | |
![]() Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte 45+2' | |
![]() Ousmane Diao 47 | |
![]() Andreas Hansen 52 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Lucas Gabriel) 58 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Fabio Sturgeon) 58 | |
![]() Andre Tiago Carneiro Soares (Thay: Sherwin Seedorf) 65 | |
![]() Bruno Silva 66 | |
![]() Pite (Thay: Andreas Hansen) 67 | |
![]() Armando Roberto Torres Lopes (Thay: Emmanuel Maviram) 75 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 75 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Pontus Texel) 78 | |
![]() Fabio Pereira Baptista (Thay: Pedro Bravo) 78 | |
![]() Miguel Sousa 82 | |
![]() Momo Sacko (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 85 | |
![]() Laercio Morais (Thay: Goncalo Teixeira) 86 | |
![]() Andre Soares 90+6' |
Thống kê trận đấu Vilaverdense FC vs Mafra
số liệu thống kê

Vilaverdense FC

Mafra
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 19
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilaverdense FC vs Mafra
Thay người | |||
65’ | Sherwin Seedorf Andre Tiago Carneiro Soares | 58’ | Fabio Sturgeon Rodrigo Henriques Elias de Matos |
75’ | Emmanuel Maviram Armando Roberto Torres Lopes | 58’ | Lucas Gabriel Miguel Maria Mariano Fale |
75’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Boubacar Hanne | 67’ | Andreas Hansen Pite |
85’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Momo Sacko | 78’ | Pontus Texel Mesaque Dju |
86’ | Goncalo Teixeira Laercio Morais | 78’ | Pedro Bravo Fabinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Cajo | Andre Paulo | ||
Laercio Morais | Chris Kouakou | ||
Rohun | Mesaque Dju | ||
Momo Sacko | Pite | ||
Andre Tiago Carneiro Soares | Joao Queiros | ||
Ansu Fati | Fabinho | ||
Armando Roberto Torres Lopes | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Jude Michael Burst | Mario Balburdia | ||
Boubacar Hanne | Miguel Maria Mariano Fale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại