![]() Lenio Sergio Moreira Bastos Neves 31 | |
![]() Joao Caiado (Kiến tạo: Goncalo Teixeira) 43 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Fabio Pereira Baptista) 46 | |
![]() Joao Caiado 55 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Rafael da Silva Pontelo) 63 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Evrard Zag) 63 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho 73 | |
![]() Jose Pedro da Costa Amorim Cerqueira (Thay: Goncalo Teixeira) 75 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Agostinho) 75 | |
![]() Morufdeen Moshood 76 | |
![]() Armando Roberto Torres Lopes (Thay: Joao Caiado) 86 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Andre Simoes) 86 | |
![]() Laercio Morais (Thay: Boubacar Hanne) 90 |
Thống kê trận đấu Vilaverdense FC vs Leixoes
số liệu thống kê

Vilaverdense FC

Leixoes
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilaverdense FC vs Leixoes
Thay người | |||
75’ | Goncalo Teixeira Jose Pedro da Costa Amorim Cerqueira | 46’ | Fabio Pereira Baptista Fabio Miguel Jesus Carvalho |
86’ | Joao Caiado Armando Roberto Torres Lopes | 63’ | Evrard Zag Morufdeen Moshood |
90’ | Boubacar Hanne Laercio Morais | 63’ | Rafael da Silva Pontelo Joao Amorim |
75’ | Agostinho Moises Conceicao | ||
86’ | Andre Simoes Rafael De Freitas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Goncalves | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Laercio Morais | Moises Conceicao | ||
Rohun | Rafael De Freitas Silva | ||
Andre Tiago Carneiro Soares | Morufdeen Moshood | ||
Ansu Fati | Alhassan Wakaso | ||
Armando Roberto Torres Lopes | Fabio Miguel Jesus Carvalho | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Joao Amorim | ||
Carlos Manuel Ribeiro Freitas | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Jose Pedro da Costa Amorim Cerqueira | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | H T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 5 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại