![]() Silvio 6 | |
![]() Bernardo Martins 29 | |
![]() John Mercado 41 | |
![]() Juan Balanta 53 | |
![]() Nuno Vieira Campos 58 | |
![]() Santiago Leandro Godoy (Thay: Juan Balanta) 64 | |
![]() Leo (Thay: Silvio) 64 | |
![]() Jovan Lukic (Thay: Harramiz Quieta Ferreira Soares) 65 | |
![]() Frederic Maciel (Thay: Carlos Renteria) 66 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: John Mercado) 75 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos (Thay: Patrick Fernandes) 76 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 76 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Bernardo Martins) 82 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Madi Queta) 82 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Balla Sangare) 83 | |
![]() Keffel Resende Alvim 90+4' | |
![]() Luis Silva 90+4' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Torreense
số liệu thống kê

Vilafranquense

Torreense
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 18
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Torreense
Thay người | |||
64’ | Silvio Alaba | 64’ | Juan Balanta Santiago Leandro Godoy |
75’ | John Mercado Mouhamed Menaour Belkheir | 65’ | Harramiz Quieta Ferreira Soares Jovan Lukic |
82’ | Bernardo Martins Ricardo Dias | 66’ | Carlos Renteria Frederic Maciel |
82’ | Madi Queta Andre Sousa | 76’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Hermenegildo Domingos Sengue |
83’ | Balla Sangare Joao Amorim | 76’ | Patrick Fernandes Renato Joao Saleiro Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcio Salomao Brazao Rosa | Frederic Maciel | ||
Idrissa Dioh | Guilherme Pereira Sebastiao de Morais | ||
Mouhamed Menaour Belkheir | Santiago Leandro Godoy | ||
Joao Amorim | Simao Rocha | ||
Mamadou Diallo | Joao Paulo | ||
Alaba | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Eric Veiga | Renato Joao Saleiro Santos | ||
Ricardo Dias | Jovan Lukic | ||
Andre Sousa | Leonardo Navacchio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại