Phát bóng lên cho Vila Nova GO tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
![]() Poveda 15 | |
![]() Igor Henrique 44 | |
![]() Jean Victor (Thay: Gabriel Risso) 46 | |
![]() Alejo Dramisino (Thay: Jeferson) 46 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Edson) 46 | |
![]() Diego Torres (Thay: Igor Henrique) 54 | |
![]() Ruan Ribeiro Rodrigues (Thay: Junior Todinho) 63 | |
![]() Joao Vieira (Thay: Arilson) 63 | |
![]() Gabriel Santos Silva (Thay: Facundo Labandeira) 64 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Alexandre Jesus) 68 | |
![]() Paulo Henrique Araujo Borges (Thay: Jean Mota) 70 | |
![]() Sabit Abdulai (Thay: Jean Victor) 80 |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs Botafogo SP


Diễn biến Vila Nova vs Botafogo SP
Gustavo Ervino Bauermann trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Tại Goiania, Vila Nova GO tấn công qua Gabriel Buscariol Poveda. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Botafogo có một quả phát bóng lên.
Botafogo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Gustavo Ervino Bauermann trao cho Vila Nova GO một quả phát bóng lên.
Trận đấu đã bị tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Wesley Dias Claudino bị chấn thương.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Botafogo.
Ném biên cho Botafogo ở phần sân của Vila Nova GO.
Wesley Dias Claudino đã đứng dậy trở lại.
Đá phạt cho Vila Nova GO.
Phạt góc cho Botafogo.
Wesley Dias Claudino đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Botafogo được hưởng một quả phạt góc.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả đá phạt cho Botafogo.
Ném biên cho Botafogo gần khu vực cấm địa.
Jean Victor, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Sabit Abdulai là người thay thế cho Botafogo.
Jean Victor của Botafogo đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Trở nên nguy hiểm rồi! Đá phạt cho Botafogo gần khu vực cấm địa.
Botafogo được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao.
Đội hình xuất phát Vila Nova vs Botafogo SP
Vila Nova (4-2-3-1): Halls (99), Igor (6), Tiago Pagnussat (3), Bernardo Schappo (4), Willian Formiga (13), Arilson (18), Jean Mota (17), Igor Henrique (27), Gabriel Buscariol Poveda (9), Facundo Labandeira (96), Junior Todinho (29)
Botafogo SP (5-4-1): Joao Carlos (1), Jeferson (2), Allisson Cassiano (3), Ericson (4), Gabriel Risso (6), Edson (5), Wesley Dias Claudino (8), Leandro Maciel (10), Jonathan Cafu (7), Jefferson Nem (11), Alexandre Jesus (9)


Thay người | |||
54’ | Igor Henrique Diego Torres | 46’ | Edson Carlos Eduardo |
63’ | Arilson Joao Vieira | 46’ | Sabit Abdulai Jean |
63’ | Junior Todinho Ruan Ribeiro | 46’ | Jeferson Alejo Dramisino |
64’ | Facundo Labandeira Gabriel Santos Silva | 68’ | Alexandre Jesus Ronie Carrillo |
70’ | Jean Mota Paulo Henrique Araujo Borges | 80’ | Jean Victor Sabit Abdulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Zorzenoni | Victor Souza | ||
Joao Vieira | Wallison | ||
Ruan Ribeiro | Carlos Eduardo | ||
Ralf | Sabit Abdulai | ||
Diego Torres | Jean | ||
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | Pablo Thiago Ferreira Thomaz | ||
Vinicius | Alejo Dramisino | ||
Walisson Maia | Ronie Carrillo | ||
Paulo Henrique Araujo Borges | Wellison Matheus Rodriguez Regis | ||
Higor Luiz de Souza | |||
Gabriel Santos Silva | |||
Bruno Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vila Nova
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
10 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
11 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại