- Cheick Souare (Thay: Jan Kopic)61
- Jiri Panos (Thay: Lukas Cerv)61
- Sampson Dweh (Kiến tạo: Cheick Souare)67
- Milan Havel68
- Alexandr Sojka (Thay: Daniel Vasulin)79
- Tom Sloncik (Thay: Matej Vydra)84
- Ondrej Kricfalusi44
- Egor Tsikalo (Thay: Filip Horsky)46
- Yegor Tsykalo (Thay: Filip Horsky)46
- Tadeas Vachousek (Thay: Abdallah Gningue)63
- Richard Sedlacek (Thay: Michal Bilek)82
- Matej Radosta (Thay: Josef Svanda)82
- Yegor Tsykalo (Kiến tạo: Matej Radosta)90+4'
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Teplice
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Teplice
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Teplice
Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Milan Havel (24), Cadu (22), Jan Kopic (10), Lukas Kalvach (23), Lukáš Červ (6), Matěj Vydra (11), Pavel Šulc (31), Daniel Vasulin (51)
Teplice (4-1-4-1): Richard Ludha (33), Ondrej Kricfalusi (27), Jan Knapik (28), Nemanja Micevic (18), Albert Labik (2), Robert Jukl (19), Josef Svanda (3), Michal Bilek (6), Daniel Trubac (20), Filip Horsky (10), Abdallah Gningue (25)
Viktoria Plzen
3-4-2-1
16
Martin Jedlička
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
24
Milan Havel
22
Cadu
10
Jan Kopic
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
11
Matěj Vydra
31
Pavel Šulc
51
Daniel Vasulin
25
Abdallah Gningue
10
Filip Horsky
20
Daniel Trubac
6
Michal Bilek
3
Josef Svanda
19
Robert Jukl
2
Albert Labik
18
Nemanja Micevic
28
Jan Knapik
27
Ondrej Kricfalusi
33
Richard Ludha
Teplice
4-1-4-1
Thay người | |||
61’ | Jan Kopic Cheick Souaré | 46’ | Filip Horsky Egor Tsikalo |
61’ | Lukas Cerv Jiri Maxim Panos | 63’ | Abdallah Gningue Tadeas Vachousek |
79’ | Daniel Vasulin Alexandr Sojka | 82’ | Michal Bilek Richard Sedlacek |
84’ | Matej Vydra Tom Slončík | 82’ | Josef Svanda Matej Radosta |
Cầu thủ dự bị | |||
Cory Sene | Matej Cechal | ||
Lukas Hejda | Tadeas Vachousek | ||
Viktor Baier | Jakub Hora | ||
Marián Tvrdoň | Ludek Nemecek | ||
Ricardinho | Lukas Havel | ||
Alexandr Sojka | Richard Sedlacek | ||
Jhon Mosquera | Jaroslav Harustak | ||
Cheick Souaré | Egor Tsikalo | ||
Jiri Maxim Panos | Jakub Emmer | ||
Tom Slončík | Matej Radosta | ||
Erik Jirka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại