Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viktoria Plzen vs Sparta Prague hôm nay 11-03-2024

Giải VĐQG Séc - Th 2, 11/3

Kết thúc
4 : 0

Sparta Prague

Sparta Prague

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 11/03/2024
Vòng 24 - VĐQG Séc
Doosan Arena Plzen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Cadu25
  • Tomas Chory (Kiến tạo: Lukas Cerv)45
  • Cheick Souare (Kiến tạo: Lukas Kalvach)49
  • Sampson Dweh56
  • Pavel Sulc (Kiến tạo: Lukas Cerv)62
  • Jan Kopic (Thay: Cadu)64
  • Tomas Chory (Kiến tạo: Cheick Souare)70
  • Pavel Sulc73
  • Matej Vydra (Thay: Tomas Chory)77
  • Ibrahim Traore (Thay: Lukas Kalvach)77
  • Jan Kliment (Thay: Pavel Sulc)88
  • Lukas Hejda (Thay: Lukas Cerv)88
  • Cheick Souare90+2'
  • Lukas Sadilek45
  • Ladislav Krejci45+3'
  • Ladislav Krejci52
  • Veljko Birmancevic (Thay: Lukas Haraslin)57
  • Jan Kuchta (Thay: Adam Karabec)57
  • Kaan Kairinen (Thay: Victor Olatunji)57
  • Jan Mejdr (Thay: Tomas Wiesner)57
  • Jan Mejdr59
  • Patrik Vydra (Thay: Lukas Sadilek)72
  • Kaan Kairinen90

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Sparta Prague

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Sparta Prague
Sparta Prague
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Sparta Prague

Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlicka (16), Sampson Dweh (40), Robin Hranac (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Cheick Souaré (19), Lukas Kalvach (23), Lukas Cerv (6), Matej Valenta (32), Pavel Sulc (31), Tomas Chory (15)

Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Filip Panak (27), Ladislav Krejci II (37), Tomas Wiesner (28), Matej Rynes (32), Lukas Sadilek (18), Qazim Laci (20), Adam Karabec (10), Lukas Haraslin (22), Victor Oluyemi Olatunji (7)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-2-1
16
Martin Jedlicka
40
Sampson Dweh
3
Robin Hranac
21
Vaclav Jemelka
22
Cadu
19
Cheick Souaré
23
Lukas Kalvach
6
Lukas Cerv
32
Matej Valenta
31
Pavel Sulc
15 2
Tomas Chory
7
Victor Oluyemi Olatunji
22
Lukas Haraslin
10
Adam Karabec
20
Qazim Laci
18
Lukas Sadilek
32
Matej Rynes
28
Tomas Wiesner
37
Ladislav Krejci II
27
Filip Panak
41
Martin Vitik
1
Peter Jensen
Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-2-1
Thay người
64’
Cadu
Jan Kopic
57’
Tomas Wiesner
Jan Mejdr
77’
Lukas Kalvach
Ibrahim Benjamin Traore
57’
Lukas Haraslin
Veljko Birmancevic
77’
Tomas Chory
Matej Vydra
57’
Adam Karabec
Jan Kuchta
88’
Lukas Cerv
Lukas Hejda
57’
Victor Olatunji
Kaan Kairinen
88’
Pavel Sulc
Jan Kliment
72’
Lukas Sadilek
Patrik Vydra
Cầu thủ dự bị
Viktor Baier
Vojtech Vorel
Lukas Hejda
Jaroslav Zeleny
Idjessi Metsoko
Michal Sevcik
Milan Havel
Patrik Vydra
John Edison Mosquera Rebolledo
Jan Mejdr
Radim Reznik
Veljko Birmancevic
Ibrahim Benjamin Traore
Indrit Tuci
Matej Vydra
Jan Kuchta
Jan Kopic
Kaan Kairinen
Jan Kliment
Markus Solbakken
Jan Paluska
Jakub Surovcik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
12/09 - 2021
14/02 - 2022
06/11 - 2022
27/04 - 2023
30/09 - 2023
11/03 - 2024
28/10 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
06/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Séc
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X