Thẻ vàng cho Nayef Aguerd.
- Prince Adu (Kiến tạo: Pavel Sulc)13
- Jan Paluska37
- Lukas Cerv56
- Matej Vydra (Thay: Erik Jirka)73
- Cheick Oumar Souare (Thay: Carlos Eduardo Lopes Cruz)73
- Cheick Souare (Thay: Cadu)73
- Daniel Vasulin (Thay: Prince Adu)88
- Lukas Kalvach90
- Alexandr Sojka (Thay: Pavel Sulc)90
- Milan Havel90+6'
- Orri Oskarsson (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal)35
- Igor Zubeldia42
- Sheraldo Becker (Thay: Takefusa Kubo)60
- Mikel Oyarzabal72
- Brais Mendez (Thay: Javi Lopez)74
- Aritz Elustondo (Thay: Igor Zubeldia)81
- Jon Aramburu90+6'
- Luka Sucic90+7'
- Nayef Aguerd90+8'
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Sociedad
Diễn biến Viktoria Plzen vs Sociedad
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Luka Sucic.
Thẻ vàng cho Milan Havel.
Thẻ vàng cho Jon Aramburu.
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.
G O O O A A A L - Lukas Kalvach đã ghi bàn!
G O O O A A L - Daniel Vasulin đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Pavel Sulc đã trúng đích!
Hoàng tử Adu rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Igor Zubeldia rời sân và được thay thế bởi Aritz Elustondo.
Javi Lopez rời sân và được thay thế bởi Brais Mendez.
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
Cadu rời sân và được thay thế bởi Cheick Souare.
Thẻ vàng cho Mikel Oyarzabal.
Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Sheraldo Becker.
Thẻ vàng cho Lukas Cerv.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Igor Zubeldia.
Thẻ vàng cho Jan Paluska.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Sociedad
Viktoria Plzen (3-5-2): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Pavel Šulc (31), Cadu (22), Erik Jirka (33), Prince Kwabena Adu (80)
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Sergio Gómez (17), Luka Sučić (24), Mikel Oyarzabal (10), Orri Óskarsson (9)
Thay người | |||
73’ | Cadu Cheick Souaré | 60’ | Takefusa Kubo Sheraldo Becker |
73’ | Erik Jirka Matěj Vydra | 74’ | Javi Lopez Brais Méndez |
88’ | Prince Adu Daniel Vasulin | 81’ | Igor Zubeldia Aritz Elustondo |
90’ | Pavel Sulc Alexandr Sojka |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Wiegele | Sheraldo Becker | ||
Marián Tvrdoň | Brais Méndez | ||
Jan Kopic | Unai Marrero | ||
Alexandr Sojka | Aitor Fraga | ||
Jhon Mosquera | Álvaro Odriozola | ||
Cheick Souaré | Aritz Elustondo | ||
Jiri Maxim Panos | Urko González | ||
Tom Slončík | Jon Pacheco | ||
Matěj Vydra | Jon Martin | ||
Daniel Vasulin | Jon Olasagasti | ||
Jon Magunazelaia | |||
Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Sampson Dweh Không xác định | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Lukas Hejda Chấn thương cơ | Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | ||
Christopher Kabongo Chấn thương đầu gối | Beñat Turrientes Chấn thương cơ | ||
Jan Sykora Va chạm | Pablo Marín Chấn thương đùi | ||
Rafiu Durosinmi Va chạm | Ander Barrenetxea Chấn thương mắt cá |
Nhận định Viktoria Plzen vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại