![]() Radim Reznik (Kiến tạo: Lukas Kalvach) 17 | |
![]() Jan Sykora (Kiến tạo: Jean-David Beauguel) 28 | |
![]() Jean-David Beauguel 40 | |
![]() Lukas Hejda 83 |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slovan Liberec
số liệu thống kê

Viktoria Plzen

Slovan Liberec
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slovan Liberec
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Radim Reznik (14), Ludek Pernica (4), Lukas Hejda (2), Milan Havel (24), Pavel Bucha (20), Lukas Kalvach (23), Jan Sykora (7), Ales Cermak (25), Pavel Sulc (31), Jean-David Beauguel (9)
Slovan Liberec (4-2-3-1): Milan Knobloch (34), Theodor Gebre Selassie (23), Matej Chalus (37), Dominik Plechaty (2), Jan Mikula (3), Christ Tiehi (14), Filip Havelka (8), Martin Koscelnik (18), Christian Frydek (11), Lubomir Tupta (29), Abdulla Yusuf Helal (9)

Viktoria Plzen
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
14
Radim Reznik
4
Ludek Pernica
2
Lukas Hejda
24
Milan Havel
20
Pavel Bucha
23
Lukas Kalvach
7
Jan Sykora
25
Ales Cermak
31
Pavel Sulc
9
Jean-David Beauguel
9
Abdulla Yusuf Helal
29
Lubomir Tupta
11
Christian Frydek
18
Martin Koscelnik
8
Filip Havelka
14
Christ Tiehi
3
Jan Mikula
2
Dominik Plechaty
37
Matej Chalus
23
Theodor Gebre Selassie
34
Milan Knobloch

Slovan Liberec
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Ales Cermak Miroslav Kacer | 46’ | Martin Koscelnik Michal Fukala |
70’ | Pavel Sulc Joel Ngandu Kayamba | 46’ | Lubomir Tupta Miroslav Stoch |
82’ | Jan Sykora Simon Falta | 57’ | Abdulla Yusuf Helal Michal Rabusic |
66’ | Christian Frydek Marios Pourzitidis | ||
75’ | Filip Havelka Imad Rondic |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Kacer | Marios Pourzitidis | ||
Dominik Janosek | Dominik Gembicky | ||
Filip Kasa | Michal Fukala | ||
Simon Falta | Imad Rondic | ||
Tomas Chory | Michal Rabusic | ||
Joel Ngandu Kayamba | Olivier Vliegen | ||
Ales Hruska | Miroslav Stoch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại