![]() Milan Havel (Kiến tạo: Pavel Sulc) 9 | |
![]() Prince Adu 11 | |
![]() Denis Visinsky 13 | |
![]() Lukas Hejda 47 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Christian Frydek) 64 | |
![]() Raimonds Krollis (Thay: Benjamin Nyarko) 64 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Thay: Prince Adu) 66 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Thay: Prince Kwabena Adu) 67 | |
![]() Michal Hlavaty (Kiến tạo: Abubakar Ghali) 67 | |
![]() Tomas Koubek 74 | |
![]() Jan Kopic (Thay: Milan Havel) 77 | |
![]() Ivan Krajcirik (Thay: Michal Hlavaty) 78 | |
![]() Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra) 78 | |
![]() Dominik Preisler (Thay: Denis Visinsky) 81 | |
![]() Svetozar Markovic 82 | |
![]() Svetozar Markovic 85 | |
![]() Jiri Panos (Thay: Lukas Cerv) 85 | |
![]() Abubakar Ghali 90 | |
![]() Martin Jedlicka 90+4' | |
![]() Vaclav Jemelka 90+6' |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slovan Liberec
số liệu thống kê

Viktoria Plzen

Slovan Liberec
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slovan Liberec
Viktoria Plzen (3-1-4-2): Martin Jedlička (16), Lukas Hejda (2), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Lukáš Červ (6), Milan Havel (24), Pavel Šulc (31), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Matěj Vydra (11), Prince Kwabena Adu (80)
Slovan Liberec (3-4-3): Tomas Koubek (40), Marek Icha (8), Dominik Plechaty (2), Simon Gabriel (32), Josef Kozeluh (18), Michal Hlavaty (19), Aziz Abdu Kayondo (27), Christian Frydek (11), Abubakar Ghali (25), Benjamin Nyarko (28), Denis Visinsky (5)

Viktoria Plzen
3-1-4-2
16
Martin Jedlička
2
Lukas Hejda
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
6
Lukáš Červ
24
Milan Havel
31
Pavel Šulc
23
Lukas Kalvach
22
Cadu
11
Matěj Vydra
80
Prince Kwabena Adu
5
Denis Visinsky
28
Benjamin Nyarko
25
Abubakar Ghali
11
Christian Frydek
27
Aziz Abdu Kayondo
19
Michal Hlavaty
18
Josef Kozeluh
32
Simon Gabriel
2
Dominik Plechaty
8
Marek Icha
40
Tomas Koubek

Slovan Liberec
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Prince Adu Rafiu Durosinmi | 64’ | Benjamin Nyarko Raimonds Krollis |
77’ | Milan Havel Jan Kopic | 64’ | Christian Frydek Santiago Eneme |
78’ | Matej Vydra Daniel Vasulin | 78’ | Michal Hlavaty Ivan Krajcirik |
85’ | Lukas Cerv Jiri Panos | 81’ | Denis Visinsky Dominik Preisler |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Raimonds Krollis | ||
Viktor Baier | Ivan Krajcirik | ||
Jan Paluska | Martin Ryzek | ||
Jan Kopic | Dominik Preisler | ||
Alexandr Sojka | Qendrim Zyba | ||
Merchas Doski | Santiago Eneme | ||
Rafiu Durosinmi | Ľubomír Tupta | ||
Jiri Panos | Matej Strnad | ||
Matej Valenta | Patrik Dulay | ||
Daniel Vasulin | |||
Amar Memic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại