Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viktoria Plzen vs Slovan Liberec hôm nay 30-03-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 30/3

Kết thúc
1 : 3

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 30/03/2024
Vòng 26 - VĐQG Séc
Doosan Arena Plzen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lukas Hejda2
  • Miroslav Koubek34
  • Idjessi Metsoko (Thay: Jhon Mosquera)57
  • Jan Kopic (Thay: Ibrahim Traore)66
  • Jan Kliment (Thay: Matej Vydra)66
  • Idjessi Metsoko (Kiến tạo: Jan Kliment)67
  • Cadu72
  • Jan Sykora (Thay: Cheick Souare)76
  • Marios Pourzitidis30
  • Abubakar Ghali56
  • Michal Fukala (Thay: Abubakar Ghali)57
  • Filip Horsky (Thay: Lubomir Tupta)57
  • Matej Chalus (Kiến tạo: Filip Prebsl)64
  • Luka Kulenovic (Kiến tạo: Michal Fukala)69
  • Mohamed Doumbia72
  • Mohamed Doumbia (Thay: Denis Visinsky)72
  • Lubos Kozel77
  • Luka Kulenovic79
  • Ondrej Lehoczki (Thay: Jan Mikula)84
  • Michal Rabusic (Thay: Luka Kulenovic)84
  • Jan Zamburek90+2'

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Slovan Liberec
Slovan Liberec
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slovan Liberec

Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlicka (16), Jan Paluska (5), Lukas Hejda (2), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Ibrahim Benjamin Traore (12), Lukas Kalvach (23), Cheick Souaré (19), Pavel Sulc (31), Matej Vydra (11), Jhon Mosquera (18)

Slovan Liberec (3-4-3): Olivier Vliegen (1), Matej Chalus (37), Filip Prebsl (30), Marios Pourzitidis (33), Jan Mikula (3), Jan Zamburek (28), Denis Visinsky (5), Dominik Preisler (20), Abubakar Ghali (25), Luka Kulenovic (26), Lubomir Tupta (10)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-3
16
Martin Jedlicka
5
Jan Paluska
2
Lukas Hejda
21
Vaclav Jemelka
22
Cadu
12
Ibrahim Benjamin Traore
23
Lukas Kalvach
19
Cheick Souaré
31
Pavel Sulc
11
Matej Vydra
18
Jhon Mosquera
10
Lubomir Tupta
26 2
Luka Kulenovic
25
Abubakar Ghali
20
Dominik Preisler
5
Denis Visinsky
28
Jan Zamburek
3
Jan Mikula
33
Marios Pourzitidis
30
Filip Prebsl
37
Matej Chalus
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-4-3
Thay người
57’
Jhon Mosquera
Idjessi Metsoko
57’
Lubomir Tupta
Filip Horsky
66’
Matej Vydra
Jan Kliment
57’
Abubakar Ghali
Michal Fukala
66’
Ibrahim Traore
Jan Kopic
72’
Denis Visinsky
Mohamed Doumbia
76’
Cheick Souare
Jan Sykora
84’
Luka Kulenovic
Michael Rabusic
84’
Jan Mikula
Ondej Lehoczki
Cầu thủ dự bị
Marian Tvrdon
Hugo Jan Backovsky
Jan Sykora
Ivan Varfolomeev
Jan Kliment
Michael Rabusic
Jan Kopic
Filip Horsky
Radim Reznik
Mohamed Doumbia
Milan Havel
Olaf Kok
Sampson Dweh
Ondej Lehoczki
Idjessi Metsoko
Nicolas Penner
Michal Fukala

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
16/08 - 2021
12/12 - 2021
03/09 - 2022
26/02 - 2023
21/10 - 2023
30/03 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
06/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X