![]() Roman Hubnik 45 | |
![]() Filip Kasa 53 | |
![]() Filip Kasa 56 | |
![]() Filip Kasa 58 | |
![]() Florent Poulolo 85 | |
![]() Lukas Kalvach 87 | |
![]() Jean-David Beauguel 90+1' | |
![]() Matus Macik 90+4' |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs SK Sigma Olomouc
số liệu thống kê

Viktoria Plzen

SK Sigma Olomouc
70 Kiểm soát bóng 30
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs SK Sigma Olomouc
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Milan Havel (24), Filip Kasa (35), Lukas Hejda (2), Jan Sykora (7), Pavel Bucha (20), Lukas Kalvach (23), Jan Kopic (10), Ales Cermak (25), Pavel Sulc (31), Jean-David Beauguel (9)
SK Sigma Olomouc (3-2-3-2): Matus Macik (33), Vit Benes (32), Roman Hubnik (4), Vaclav Jemelka (2), Jan Sedlak (12), Jiri Spacil (28), Martin Hala (25), Krystof Danek (5), Ondrej Zmrzly (15), Pavel Zifcak (9), Antonin Rusek (14)

Viktoria Plzen
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
24
Milan Havel
35
Filip Kasa
2
Lukas Hejda
7
Jan Sykora
20
Pavel Bucha
23
Lukas Kalvach
10
Jan Kopic
25
Ales Cermak
31
Pavel Sulc
9
Jean-David Beauguel
14
Antonin Rusek
9
Pavel Zifcak
15
Ondrej Zmrzly
5
Krystof Danek
25
Martin Hala
28
Jiri Spacil
12
Jan Sedlak
2
Vaclav Jemelka
4
Roman Hubnik
32
Vit Benes
33
Matus Macik

SK Sigma Olomouc
3-2-3-2
Thay người | |||
46’ | Pavel Sulc Tomas Chory | 68’ | Antonin Rusek Florent Poulolo |
73’ | Jan Kopic Joel Ngandu Kayamba | 68’ | Martin Hala Tomas Zahradnicek |
79’ | Ales Cermak Dominik Janosek | 83’ | Krystof Danek Jachym Sip |
90’ | Ondrej Zmrzly Michal Veprek |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Kacer | Jan Stejskal | ||
Dominik Janosek | Jachym Sip | ||
Simon Falta | Radek Latal | ||
Tomas Chory | Michal Veprek | ||
Matej Hybs | Florent Poulolo | ||
Joel Ngandu Kayamba | Tomas Zahradnicek | ||
Ales Hruska |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại