- Prince Adu (Kiến tạo: Lukas Kalvach)20
- Matej Vydra (Thay: Prince Adu)46
- Lukas Cerv (Thay: Tom Sloncik)46
- Jhon Mosquera (Thay: Cadu)69
- Lukas Cerv85
- Erik Jirka (Thay: Daniel Vasulin)90
- Tomas Ladra43
- Denis Donat49
- Daniel Langhamer (Thay: Lukas Masek)79
- Daniel Marecek (Thay: Tomas Ladra)88
- Matej Pulkrab (Thay: Vasil Kusej)90
- Andrej Kadlec (Thay: Jakub Fulnek)90
- Vasil Kusej90+3'
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Mlada Boleslav
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Mlada Boleslav
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 9
37 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Mlada Boleslav
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Jan Kopic (10), Cadu (22), Lukas Kalvach (23), Pavel Šulc (31), Tom Sloncik (29), Daniel Vasulin (51), Prince Kwabena Adu (80)
Mlada Boleslav (3-4-3): Matous Trmal (29), Denis Donat (13), Marek Suchy (17), Martin Kralik (3), Dominik Kostka (31), Benson Sakala (5), Patrik Vydra (66), Jakub Fulnek (11), Vasil Kusej (23), Lukas Masek (28), Tomas Ladra (10)
Viktoria Plzen
3-4-1-2
16
Martin Jedlička
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
10
Jan Kopic
22
Cadu
23
Lukas Kalvach
31
Pavel Šulc
29
Tom Sloncik
51
Daniel Vasulin
80
Prince Kwabena Adu
10
Tomas Ladra
28
Lukas Masek
23
Vasil Kusej
11
Jakub Fulnek
66
Patrik Vydra
5
Benson Sakala
31
Dominik Kostka
3
Martin Kralik
17
Marek Suchy
13
Denis Donat
29
Matous Trmal
Mlada Boleslav
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Prince Adu Matěj Vydra | 79’ | Lukas Masek Daniel Langhamer |
46’ | Tom Sloncik Lukáš Červ | 88’ | Tomas Ladra Daniel Marecek |
69’ | Cadu Jhon Mosquera | 90’ | Vasil Kusej Matej Pulkrab |
90’ | Daniel Vasulin Erik Jirka | 90’ | Jakub Fulnek Andrej Kadlec |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Havel | Petr Mikulec | ||
Erik Jirka | Daniel Langhamer | ||
Jan Paluska | Patrik Zitny | ||
Lukas Hejda | Marek Matejovsky | ||
Jiri Maxim Panos | Vojtech Stransky | ||
Jhon Mosquera | Nicolas Penner | ||
Alexandr Sojka | Matej Pulkrab | ||
Matěj Vydra | Andrej Kadlec | ||
Lukáš Červ | Daniel Marecek | ||
Viktor Baier | Lamin Jawo | ||
Marián Tvrdoň | Jan Buryan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại