- Svetozar Markovic15
- Matej Vydra45+4'
- Jan Kopic (Thay: Cheick Oumar Souare)46
- Daniel Vasulin (Thay: Erik Jirka)46
- Jiri Maxim Panos (Thay: Lukas Cerv)46
- Jiri Panos (Thay: Lukas Cerv)46
- Jan Kopic (Thay: Cheick Souare)46
- (Pen) Pavel Sulc70
- Matej Vydra (Kiến tạo: Daniel Vasulin)75
- Vaclav Jemelka77
- Lukas Kalvach (Kiến tạo: Pavel Sulc)80
- Alexandr Sojka (Thay: Pavel Sulc)90
- Alexis Alegue2
- Dominik Holly17
- Sebastian Nebyla29
- Daniel Soucek38
- (Pen) Sebastian Nebyla45+2'
- Tomas Schanelec (Thay: David Puskac)65
- David Stepanek (Thay: Haiderson Hurtado)65
- Martin Cedidla69
- Bienvenue Kanakimana (Thay: Alexis Alegue)75
- Jan Chramosta (Thay: Dominik Holly)89
- Jan Suchan (Thay: Vakhtang Tchanturishvili)89
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Jablonec
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Jablonec
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Jablonec
Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Cheick Souaré (19), Lukas Kalvach (23), Lukáš Červ (6), Matěj Vydra (11), Pavel Šulc (31), Erik Jirka (33)
Jablonec (3-4-1-2): Jan Hanus (1), Haiderson Hurtado (2), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Daniel Soucek (14), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Alexis Alegue (77), Dominik Holly (26), David Puskac (24)
Viktoria Plzen
3-4-2-1
16
Martin Jedlička
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
22
Cadu
19
Cheick Souaré
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
11
Matěj Vydra
31
Pavel Šulc
33
Erik Jirka
24
David Puskac
26
Dominik Holly
77
Alexis Alegue
25
Sebastian Nebyla
6
Michal Beran
7
Vakhtang Chanturishvili
14
Daniel Soucek
18
Martin Cedidla
4
Nemanja Tekijaski
2
Haiderson Hurtado
1
Jan Hanus
Jablonec
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Cheick Souare Jan Kopic | 65’ | Haiderson Hurtado David Stepanek |
46’ | Lukas Cerv Jiri Maxim Panos | 65’ | David Puskac Tomas Schanelec |
46’ | Erik Jirka Daniel Vasulin | 75’ | Alexis Alegue Bienvenue Kanakimana |
90’ | Pavel Sulc Alexandr Sojka | 89’ | Vakhtang Tchanturishvili Jan Suchan |
89’ | Dominik Holly Jan Chramosta |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Klemen Mihelak | ||
Jan Paluska | David Stepanek | ||
Ricardinho | Eduardo Nardini | ||
Jan Kopic | Jan Suchan | ||
Alexandr Sojka | Jan Fortelny | ||
Jhon Mosquera | Jan Chramosta | ||
Jiri Maxim Panos | Bienvenue Kanakimana | ||
Milan Havel | Oliver Velich | ||
Tom Slončík | Tomas Schanelec | ||
Daniel Vasulin | Matous Krulich | ||
Success Makanjuola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại