Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Matheus Saldanha
14
Rafiu Durosinmi
27
Pavel Sulc (Kiến tạo: Matej Vydra)
35
Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Pavel Sulc)
38
Amar Memic
45+2'
Tosin Kehinde (Thay: Romao)
46
Adama Traore (Thay: Cristian Ramirez)
46
Tosin Kehinde (Thay: Julio Romao)
46
Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi)
54
Mohammad Abu Fani
56
Aleksandar Pesic (Thay: Kristoffer Zachariassen)
58
Merchas Doski (Thay: Amar Memic)
70
Sampson Dweh
76
Alex Toth (Thay: Cebrails Makreckis)
78
Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Philippe Rommens)
78
Jan Kopic (Thay: Matej Vydra)
83
Milan Havel (Thay: Cadu)
83

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Ferencvaros
Ferencvaros
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Ferencvaros

Tất cả (256)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 10415.

90+7'

Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Viktoria Plzen: 51%, Ferencvaros: 49%.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Viktoria Plzen: 52%, Ferencvaros: 48%.

90+5'

Phạt góc cho Viktoria Plzen.

90+4'

Tosin Kehinde từ Ferencvaros đưa cú sút ra ngoài mục tiêu.

90+4'

Svetozar Markovic đã chặn thành công cú sút.

90+3'

Cú sút của Mohamed Ali Ben Romdhane bị chặn lại.

90+3'

Sampson Dweh từ Viktoria Plzen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Ferencvaros thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Prince Adu trở lại sân thi đấu.

90+2'

Viktoria Plzen thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Ferencvaros thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+1'

Prince Adu bị chấn thương và được đưa ra ngoài sân để nhận điều trị y tế.

90+1'

Prince Adu bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Viktoria Plzen: 55%, Ferencvaros: 45%.

90'

Phạt góc cho Ferencvaros.

89'

Prince Adu từ Viktoria Plzen có một cú sút đi chệch mục tiêu.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Ferencvaros

Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (16), Vaclav Jemelka (21), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17)

Ferencvaros (5-3-2): Dávid Gróf (89), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Cristian Ramirez (99), Eldar Civic (17), Philippe Rommens (88), Júlio Romão (66), Mohammad Abu Fani (15), Kristoffer Zachariassen (16), Saldanha (11)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-1-2
16
Martin Jedlička
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
99
Amar Memic
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
22
Cadu
31
Pavel Šulc
11
Matěj Vydra
17
Rafiu Durosinmi
11
Saldanha
16
Kristoffer Zachariassen
15
Mohammad Abu Fani
66
Júlio Romão
88
Philippe Rommens
17
Eldar Civic
99
Cristian Ramirez
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
25
Cebrail Makreckis
89
Dávid Gróf
Ferencvaros
Ferencvaros
5-3-2
Thay người
54’
Rafiu Durosinmi
Prince Kwabena Adu
46’
Cristian Ramirez
Adama Traoré
70’
Amar Memic
Merchas Doski
46’
Julio Romao
Tosin Kehinde
83’
Cadu
Milan Havel
58’
Kristoffer Zachariassen
Aleksandar Pesic
83’
Matej Vydra
Jan Kopic
78’
Philippe Rommens
Mohamed Ali Ben Romdhane
Cầu thủ dự bị
Lukas Hejda
Daniel Istvan Radnoti
Merchas Doski
Levente Ori
Jiri Panos
Naby Keita
Daniel Vasulin
Mohamed Ali Ben Romdhane
Marián Tvrdoň
Aleksandar Pesic
Viktor Baier
Adama Traoré
Jan Paluska
Raul Gustavo
Milan Havel
Norbert Kajan
Jan Kopic
Alex Laszlo Toth
Alexandr Sojka
Tosin Kehinde
Matej Valenta
Prince Kwabena Adu
Tình hình lực lượng

Cheick Souaré

Va chạm

Christopher Kabongo

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/01 - 2023
25/01 - 2024
Europa League
14/02 - 2025
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
VĐQG Séc
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Séc
09/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
10/03 - 2025
03/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Hungary
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hungary
10/02 - 2025
06/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X