- Matej Vydra (Kiến tạo: Lukas Kalvach)9
- Daniel Vasulin40
- Daniel Vasulin (Kiến tạo: Matej Vydra)42
- Prince Adu (Thay: Matej Vydra)76
- Milan Havel (Thay: Cadu)76
- Vaclav Jemelka86
- Jan Kopic (Thay: Daniel Vasulin)88
- Alexandr Sojka (Thay: Lukas Kalvach)90
- Jan Vondra14
- Robert Hruby (Thay: Milan Ristovski)31
- Dominik Plestil (Thay: Ondrej Petrak)32
- Denis Vala (Thay: Adam Kadlec)65
- Vladimir Zeman (Thay: Vaclav Drchal)66
- Vojtech Novak (Thay: Jan Matousek)85
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Bohemians 1905
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Bohemians 1905
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Bohemians 1905
Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cheick Souaré (19), Cadu (22), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Matěj Vydra (11), Daniel Vasulin (51), Pavel Šulc (31)
Bohemians 1905 (5-3-2): Tomas Fruhwald (23), Adam Kladec (27), Antonin Krapka (34), Ondrej Petrak (31), Jan Vondra (22), Jan Shejbal (2), Ales Cermak (47), Lukas Hulka (28), Milan Ristovski (77), Vaclav Drchal (20), Jan Matousek (10)
Viktoria Plzen
3-4-2-1
16
Martin Jedlička
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
19
Cheick Souaré
22
Cadu
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
11
Matěj Vydra
51
Daniel Vasulin
31
Pavel Šulc
10
Jan Matousek
20
Vaclav Drchal
77
Milan Ristovski
28
Lukas Hulka
47
Ales Cermak
2
Jan Shejbal
22
Jan Vondra
31
Ondrej Petrak
34
Antonin Krapka
27
Adam Kladec
23
Tomas Fruhwald
Bohemians 1905
5-3-2
Thay người | |||
76’ | Matej Vydra Prince Kwabena Adu | 31’ | Milan Ristovski Robert Hruby |
76’ | Cadu Milan Havel | 32’ | Ondrej Petrak Dominik Plestil |
88’ | Daniel Vasulin Jan Kopic | 65’ | Adam Kadlec Denis Vala |
90’ | Lukas Kalvach Alexandr Sojka | 66’ | Vaclav Drchal Vladimir Zeman |
85’ | Jan Matousek Vojtech Novak |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Jirka | Michal Reichl | ||
Tom Slončík | Matej Kadlec | ||
Jhon Mosquera | Robert Hruby | ||
Jan Paluska | Adam Janos | ||
Florian Wiegele | Vladimir Zeman | ||
Marián Tvrdoň | Vojtech Novak | ||
Prince Kwabena Adu | Josef Jindrisek | ||
Alexandr Sojka | Dominik Plestil | ||
Milan Havel | Denis Vala | ||
Jan Kopic | |||
Jiri Maxim Panos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại