- Rafiu Durosinmi9
- Cadu (Kiến tạo: Tomas Chory)45
- Jan Kliment (Thay: Rafiu Durosinmi)59
- Pavel Sulc (Thay: Ibrahim Traore)66
- Matej Vydra (Thay: Tomas Chory)84
- Jan Kopic (Thay: Erik Jirka)84
- Vojtech Smrz (Thay: Robert Hruby)32
- Martin Dostal (Thay: Jan Kovarik)46
- Denis Vala (Thay: Daniel Kostl)46
- Ladislav Muzik (Thay: Jan Matousek)66
- Matyas Kozak (Thay: Adam Kadlec)83
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Bohemians 1905
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Bohemians 1905
13 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Bohemians 1905
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Jindrich Stanek (36), Lukas Hejda (2), Robin Hranac (3), Sampson Dweh (40), Erik Jirka (33), Cadu (22), Pavel Bucha (20), Lukas Kalvach (23), Ibrahim Traore (12), Rafiu Durosinmi (17), Tomas Chory (15)
Bohemians 1905 (3-4-3): Michal Reichl (12), Adam Kladec (14), Antonin Krapka (34), Lukas Hulka (28), Daniel Kostl (23), Robert Hruby (88), Michal Beran (6), Matej Hybs (7), Erik Prekop (33), Jan Matousek (10), Jan Kovarik (19)
Viktoria Plzen
3-4-1-2
36
Jindrich Stanek
2
Lukas Hejda
3
Robin Hranac
40
Sampson Dweh
33
Erik Jirka
22
Cadu
20
Pavel Bucha
23
Lukas Kalvach
12
Ibrahim Traore
17
Rafiu Durosinmi
15
Tomas Chory
19
Jan Kovarik
10
Jan Matousek
33
Erik Prekop
7
Matej Hybs
6
Michal Beran
88
Robert Hruby
23
Daniel Kostl
28
Lukas Hulka
34
Antonin Krapka
14
Adam Kladec
12
Michal Reichl
Bohemians 1905
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Rafiu Durosinmi Jan Kliment | 32’ | Robert Hruby Vojtech Smrz |
66’ | Ibrahim Traore Pavel Sulc | 46’ | Jan Kovarik Martin Dostal |
84’ | Erik Jirka Jan Kopic | 46’ | Daniel Kostl Denis Vala |
84’ | Tomas Chory Matej Vydra | 66’ | Jan Matousek Ladislav Muzik |
83’ | Adam Kadlec Matyas Kozak |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Jedlicka | Martin Dostal | ||
Jan Kopic | Ladislav Muzik | ||
Jan Kliment | Josef Jindrisek | ||
Matej Vydra | Lukas Soukup | ||
Radim Reznik | Roman Vales | ||
Jhon Mosquera | Vojtech Smrz | ||
Vaclav Jemelka | Matyas Kozak | ||
Jan Paluska | Denis Vala | ||
Libor Holik | |||
Pavel Sulc | |||
Marian Tvrdon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại