Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viktoria Plzen vs Bohemians 1905 hôm nay 20-03-2023

Giải VĐQG Séc - Th 2, 20/3

Kết thúc
1 : 2

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 20/03/2023
Vòng 24 - VĐQG Séc
Doosan Arena Plzen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matej Vydra (Kiến tạo: Jan Sykora)28
  • Adam Vlkanova35
  • Jan Kliment (Thay: Matej Vydra)61
  • Ludek Pernica67
  • Milan Havel (Thay: Libor Holik)69
  • Erik Jirka (Thay: Adam Vlkanova)69
  • Modou N'Diaye (Thay: Roman Kvet)76
  • Vaclav Pilar (Thay: Jan Sykora)76
  • Jan Kliment88
  • Lukas Hejda90+1'
  • Lukas Hulka7
  • (og) Tomas Chory53
  • Jan Kovarik (Thay: Martin Dostal)68
  • Adam Janos (Thay: Jan Matousek)68
  • Adam Kadlec81
  • Antonin Krapka (Thay: Michal Beran)83
  • Daniel Kostl85
  • Tomas Necid (Thay: Martin Hala)90
  • Ladislav Muzik (Thay: Vaclav Drchal)90
  • Roman Vales90+5'
  • Tomas Necid90+8'

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Bohemians 1905
Bohemians 1905
11 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Bohemians 1905

Viktoria Plzen (3-4-1-2): Jindrich Stanek (36), Lukas Hejda (2), Ludek Pernica (4), Vaclav Jemelka (21), Libor Holik (44), Jan Sykora (7), Pavel Bucha (20), Roman Kvet (19), Adam Vlkanova (88), Tomas Chory (15), Matej Vydra (11)

Bohemians 1905 (3-4-2-1): Roman Vales (1), Adam Kadlec (14), Jan Vondra (22), Lukas Hulka (28), Daniel Kostl (23), Martin Dostal (16), Josef Jindrisek (4), Michal Beran (6), Jan Matousek (10), Martin Hala (17), Vaclav Drchal (20)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-1-2
36
Jindrich Stanek
2
Lukas Hejda
4
Ludek Pernica
21
Vaclav Jemelka
44
Libor Holik
7
Jan Sykora
20
Pavel Bucha
19
Roman Kvet
88
Adam Vlkanova
15
Tomas Chory
11
Matej Vydra
20
Vaclav Drchal
17
Martin Hala
10
Jan Matousek
6
Michal Beran
4
Josef Jindrisek
16
Martin Dostal
23
Daniel Kostl
28
Lukas Hulka
22
Jan Vondra
14
Adam Kadlec
1
Roman Vales
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-2-1
Thay người
61’
Matej Vydra
Jan Kliment
68’
Martin Dostal
Jan Kovarik
69’
Adam Vlkanova
Erik Jirka
68’
Jan Matousek
Adam Janos
69’
Libor Holik
Milan Havel
83’
Michal Beran
Antonin Krapka
76’
Jan Sykora
Vaclav Pilar
90’
Vaclav Drchal
Ladislav Muzik
76’
Roman Kvet
Modou Birame N'Diaye
90’
Martin Hala
Tomas Necid
Cầu thủ dự bị
Erik Jirka
Jan Kovarik
Vaclav Pilar
Vojtech Novak
Jan Kliment
Ladislav Muzik
Rafiu Adekunle Durosinmi
Adam Janos
Milan Havel
Marek Kouba
Filip Kasa
Martin Novy
Marian Tvrdon
Antonin Krapka
Adam Zadrazil
Tomas Necid
Modou Birame N'Diaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/08 - 2021
28/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Séc
01/10 - 2022
20/03 - 2023
03/09 - 2023
18/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Séc
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X