- Pavel Bucha (Kiến tạo: Rafiu Durosinmi)19
- Sampson Dweh23
- (Pen) Tomas Chory45+1'
- Lukas Hejda (Thay: Sampson Dweh)52
- Jan Sykora (Thay: Cadu)52
- Ibrahim Traore (Thay: Pavel Bucha)65
- Jan Kliment (Thay: Tomas Chory)65
- Jan Sykora71
- Ibrahim Traore (Kiến tạo: Erik Jirka)77
- Libor Holik (Thay: Jan Sykora)82
- Rafiu Durosinmi85
- (Pen) Matej Sin45+4'
- Filip Kaloc45+6'
- Daniel Tetour (Thay: Matej Sin)65
- Karel Pojezny (Thay: Gigli Ndefe)65
- Tomas Rigo (Thay: Jiri Boula)77
- Ladislav Almasi (Thay: Abdoullahi Tanko)77
- Tomas Rigo (Thay: Jiri Boula)79
- Ladislav Almasi (Thay: Abdoullahi Tanko)79
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Banik Ostrava
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
Viktoria Plzen (3-5-2): Jindrich Stanek (36), Jan Paluska (5), Robin Hranac (3), Sampson Dweh (40), Erik Jirka (33), Pavel Bucha (20), Lukas Kalvach (23), Pavel Sulc (31), Cadu (22), Tomas Chory (15), Rafiu Adekunle Durosinmi (17)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Jiri Letacek (30), Gigli Ndefe (77), Filip Blazek (26), David Lischka (19), Patrick Kpozo (15), Jiri Boula (5), Matej Sin (10), David Buchta (9), Filip Kubala (28), Ewerton (32), Abdoullahi Tanko (20)
Viktoria Plzen
3-5-2
36
Jindrich Stanek
5
Jan Paluska
3
Robin Hranac
40
Sampson Dweh
33
Erik Jirka
20
Pavel Bucha
23
Lukas Kalvach
31
Pavel Sulc
22
Cadu
15
Tomas Chory
17
Rafiu Adekunle Durosinmi
20
Abdoullahi Tanko
32
Ewerton
28
Filip Kubala
9
David Buchta
10
Matej Sin
5
Jiri Boula
15
Patrick Kpozo
19
David Lischka
26
Filip Blazek
77
Gigli Ndefe
30
Jiri Letacek
Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
52’ | Libor Holik Jan Sykora | 65’ | Gigli Ndefe Karel Pojezny |
52’ | Sampson Dweh Lukas Hejda | 65’ | Matej Sin Daniel Tetour |
65’ | Pavel Bucha Ibrahim Benjamin Traore | 77’ | Abdoullahi Tanko Ladislav Almasi |
65’ | Tomas Chory Jan Kliment | 77’ | Jiri Boula Tomas Rigo |
82’ | Jan Sykora Libor Holik |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Sykora | Eldar Sehic | ||
Martin Jedlicka | Karel Pojezny | ||
Lukas Hejda | Jakub Markovic | ||
Adam Vlkanova | Michal Frydrych | ||
Libor Holik | Filip Kaloc | ||
Vaclav Jemelka | Daniel Tetour | ||
John Edison Mosquera Rebolledo | Ladislav Almasi | ||
Radim Reznik | Matej Madlenak | ||
Ibrahim Benjamin Traore | Jiri Fleisman | ||
Jan Kopic | Jan Juroska | ||
Jan Kliment | Tomas Rigo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại