![]() Geza David Turi (Kiến tạo: Poul Kallsberg) 36 | |
![]() Arnbjoern Svensson 45 | |
![]() Ari Olsen 45 | |
![]() Finnur Justinussen (Kiến tạo: Poul Kallsberg) 58 | |
![]() Jakob Johansson (Thay: Leivur Guttesen) 63 | |
![]() Sammy Skytte (Thay: Hedin Hansen) 63 | |
![]() Samuel Chukwudi (Thay: Bartal Wardum) 63 | |
![]() Muhammed Samba 69 | |
![]() Jakob Johansson (Kiến tạo: Muhammed Samba) 73 | |
![]() Olaf Bardason (Thay: Finnur Justinussen) 80 | |
![]() Martin Joensen (Thay: Soelvi Vatnhamar) 89 | |
![]() Ejvind Mouritsen 90 |
Thống kê trận đấu Vikingur vs HB Torshavn
số liệu thống kê

Vikingur

HB Torshavn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vikingur vs HB Torshavn
Thay người | |||
80’ | Finnur Justinussen Olaf Bardason | 63’ | Hedin Hansen Sammy Skytte |
89’ | Soelvi Vatnhamar Martin Joensen | 63’ | Leivur Guttesen Jakob Johansson |
63’ | Bartal Wardum Samuel Johansen Chukwudi |
Cầu thủ dự bị | |||
Signar Brunni | Rasmus Nilsson | ||
Bergur Gregersen | Elias Rusborg | ||
Olaf Bardason | Sammy Skytte | ||
Pall Eirik Djurhuus | Jakob Johansson | ||
Jonatan Lervig | Jogvan Elmarsson Osa | ||
Arni Noa Atlason | Danjal Reginsson | ||
Martin Joensen | Samuel Johansen Chukwudi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Vikingur
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây HB Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại