![]() Olaf Bardason 7 | |
![]() Olaf Bardason 22 | |
![]() Bjarki Nielsen 43 | |
![]() Ingi Jonhardsson 44 | |
![]() Olaf Bardason 49 | |
![]() Olaf Bardason 58 | |
![]() Jakup Johansen (Thay: Olaf Bardason) 60 | |
![]() Michal Przybylski (Thay: Hannes Agnarsson) 63 | |
![]() Aron Knudsen (Thay: Bjarki Nielsen) 63 | |
![]() Emil Joensen (Thay: Andrass Johansen) 63 | |
![]() Finnur Justinussen (Thay: Aron Ellingsgaard) 73 | |
![]() Martin Joensen 75 | |
![]() Simun Solheim 77 | |
![]() Martin Joensen 79 | |
![]() Sonni Nattestad (Thay: Jann Benjaminsen) 81 | |
![]() Martin Joensen 82 | |
![]() Eli Nielsen (Thay: Mattias Hellisdal) 84 | |
![]() Pall Eirik Djurhuus (Thay: Martin Joensen) 87 | |
![]() Arni Noa Atlason (Thay: Poul Kallsberg) 87 | |
![]() Aron Knudsen 89 |
Thống kê trận đấu Vikingur vs B36 Torshavn
số liệu thống kê

Vikingur

B36 Torshavn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vikingur vs B36 Torshavn
Thay người | |||
60’ | Olaf Bardason Jakup Johansen | 63’ | Andrass Johansen Emil Joensen |
73’ | Aron Ellingsgaard Finnur Justinussen | 63’ | Bjarki Nielsen Aron Knudsen |
87’ | Martin Joensen Pall Eirik Djurhuus | 63’ | Hannes Agnarsson Michal Przybylski |
87’ | Poul Kallsberg Arni Noa Atlason | 81’ | Jann Benjaminsen Sonni Nattestad |
84’ | Mattias Hellisdal Eli Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ingi Arngrimsson | Silas Eydsteinsson | ||
Finnur Justinussen | Sonni Nattestad | ||
Pall Eirik Djurhuus | Eli Nielsen | ||
Jakup Johansen | Emil Joensen | ||
Andreas Lava Olsen | Carl Mikkelsen | ||
Hans Jakup Arngrimsson | Aron Knudsen | ||
Arni Noa Atlason | Michal Przybylski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Vikingur
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B36 Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại