Viking được hưởng một quả phạt góc.
![]() (Pen) David Tufekcic 27 | |
![]() Nick D'Agostino (Thay: Peter Christiansen) 46 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Kristoffer Askildsen) 46 | |
![]() Nicholas D'Agostino (Thay: Peter Christiansen) 46 | |
![]() Joe Bell 47 | |
![]() Martin Roseth 54 | |
![]() Henrik Heggheim (Kiến tạo: Joe Bell) 58 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Kiến tạo: Nicholas D'Agostino) 66 | |
![]() Christian Cappis (Thay: Zlatko Tripic) 68 | |
![]() Ian Hoffmann 70 | |
![]() Christian Cappis (Thay: Zlatko Tripic) 70 | |
![]() Niklas Oedegaard (Thay: Ruben Kristensen Alte) 73 | |
![]() Mustapha Isah (Thay: Rezan Corlu) 73 | |
![]() Hilmir Mikaelsson (Thay: Nicholas D'Agostino) 77 | |
![]() Niklas Fuglestad (Thay: Edvin Austboe) 90 | |
![]() Frederik Flex (Thay: Mikkel Rakneberg) 90 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Alioune Ndour) 90 |
Thống kê trận đấu Viking vs Kristiansund BK


Diễn biến Viking vs Kristiansund BK
Ném biên cho Viking.
Niklas Kemp Fuglestad vào sân thay cho Advin Austbo cho đội chủ nhà.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc do Mohammad Usman Aslam trao.
Đội khách đã thay Alioune Ndour bằng Leander Alvheim. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Amund Skiri.
Frederik Flex vào sân thay cho Mikkel Rakneberg cho Kristiansund tại SR-Bank Arena.
Mohammad Usman Aslam trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Kristiansund ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Viking có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Kristiansund không?
Viking được hưởng phạt góc.
Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho một quả ném biên của Viking ở phần sân của Kristiansund.
Bjarte Andre Lunde Aarsheim thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại SR-Bank Arena với Hilmir Mikaelsson thay thế Nick D'Agostino.
Ném biên cho Viking.
Kristiansund được Mohammad Usman Aslam cho hưởng một quả phạt góc.
Đội khách thay Rezan Corlu bằng Isah Ubandoma.
Amund Skiri (Kristiansund) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Niklas Odegard thay thế Ruben Kristensen Alte.
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kristiansund.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc.
Kristiansund được Mohammad Usman Aslam cho hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Viking vs Kristiansund BK
Viking (4-1-4-1): Thomas Kinn (30), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Joe Bell (8), Zlatko Tripic (10), Kristoffer Askildsen (19), Sander Svendsen (7), Edvin Austbø (17), Peter Christiansen (20)
Kristiansund BK (4-1-4-1): Michael Lansing (1), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Wilfred George Igor (20), David Tufekcic (16), Rezan Corlu (10), Ruben Kristensen Alte (8), Sander Hestetun Kilen (9), Badou (25)


Thay người | |||
46’ | Hilmir Mikaelsson Nick D'Agostino | 73’ | Rezan Corlu Mustapha Isah |
46’ | Kristoffer Askildsen Simen Kvia-Egeskog | 73’ | Ruben Kristensen Alte Niklas Ødegård |
68’ | Zlatko Tripic Christian Cappis | 90’ | Alioune Ndour Leander Alvheim |
77’ | Nicholas D'Agostino Hilmir Mikaelsson | 90’ | Mikkel Rakneberg Frederik Flex |
90’ | Edvin Austboe Niklas Kemp Fuglestad |
Cầu thủ dự bị | |||
Jost Urbancic | Mustapha Isah | ||
Christian Cappis | Adrian Saether | ||
Magnus Rugland Ree | Axel Guessand | ||
Nick D'Agostino | Niklas Ødegård | ||
Sondre Bjørshol | Leander Alvheim | ||
Simen Kvia-Egeskog | Igor Jelicic | ||
Hilmir Mikaelsson | Haakon Haugen | ||
Niklas Kemp Fuglestad | Frederik Flex | ||
Jakob Segadal Hansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | B T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại