KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
![]() Momodou Lion Njie 20 | |
![]() Moussa Njie (Kiến tạo: Johannes Hummelvoll-Nunez) 29 | |
![]() Jost Urbancic 39 | |
![]() David Hickson Gyedu 40 | |
![]() Edvin Austboe 53 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Thay: Bjoern Martin Kristensen) 59 | |
![]() Henrik Falchener 62 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Christian Cappis) 63 | |
![]() Nicholas D'Agostino (Thay: Peter Christiansen) 63 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Sander Svendsen) 70 | |
![]() (og) Mathias Toennessen 75 | |
![]() Ayoub Aleesami (Thay: Momodou Lion Njie) 77 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Moussa Njie) 77 | |
![]() Jakob Segadal Hansen (Thay: Edvin Austboe) 77 | |
![]() Jonas Lange Hjorth (Thay: Amin Nouri) 81 | |
![]() (Pen) Zlatko Tripic 83 |
Thống kê trận đấu Viking vs KFUM Oslo


Diễn biến Viking vs KFUM Oslo
Đá phạt cho Viking.
Viking được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Viking bị bắt việt vị.
Viking được hưởng một quả phạt góc.
Tore Hansen ra hiệu cho KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Tore Hansen trao cho Viking một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Viking ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng lên cho KFUM Oslo tại SR-Bank Arena.
Nick D'Agostino của Viking tung cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Viking có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
KFUM Oslo cần cẩn trọng. Viking có một quả ném biên tấn công.

V À A A O O O! Zlatko Tripic nâng tỷ số cho Viking từ chấm phạt đền. Họ hiện dẫn trước 3-1.
Johannes Moesgaard thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại SR-Bank Arena với Jonas Lange Hjorth thay thế Amin Nouri.
KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Viking.
KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân của KFUM Oslo.
Viking thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jakob Segadal Hansen thay thế Advin Austbo.
Teodor Haltvik vào sân thay cho Moussa Njie của đội khách.
Đội khách thay Momodou Lion Njie bằng Ayoub Aleesami.
Viking được hưởng quả ném biên tại SR-Bank Arena.
Đội hình xuất phát Viking vs KFUM Oslo
Viking (4-3-3): Thomas Kinn (30), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Jost Urbancic (23), Christian Cappis (27), Joe Bell (8), Sander Svendsen (7), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Daniel Schneider (2), Momodou Lion Njie (4), Mathias Tonnessen (15), Amin Nouri (33), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), David Gyedu (42), Bjorn Martin Kristensen (22), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Moussa Njie (10)


Thay người | |||
63’ | Peter Christiansen Nick D'Agostino | 59’ | Bjoern Martin Kristensen Obilor Denzel Okeke |
63’ | Christian Cappis Simen Kvia-Egeskog | 77’ | Momodou Lion Njie Ayoub Aleesami |
70’ | Sander Svendsen Kristoffer Askildsen | 77’ | Moussa Njie Teodor Berg Haltvik |
77’ | Edvin Austboe Jakob Segadal Hansen | 81’ | Amin Nouri Jonas Lange Hjorth |
Cầu thủ dự bị | |||
Hilmir Mikaelsson | Henri Sorlie | ||
Lukas Hjorth Helgeland | Ayoub Aleesami | ||
Herman Johan Haugen | Obilor Denzel Okeke | ||
Nick D'Agostino | Jonas Lange Hjorth | ||
Kristoffer Askildsen | Teodor Berg Haltvik | ||
Vetle Auklend | Niclas Schjoeth Semmen | ||
Simen Kvia-Egeskog | Joachim Prent-Eckbo | ||
Niklas Kemp Fuglestad | |||
Jakob Segadal Hansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại