Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viking vs Bodoe/Glimt hôm nay 10-08-2024

Giải VĐQG Na Uy - Th 7, 10/8

Kết thúc

Viking

Viking

1 : 1

Bodoe/Glimt

Bodoe/Glimt

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 10/08/2024
Vòng 18 - VĐQG Na Uy
SR-Bank Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sander Svendsen (VAR check)14
  • Hampus Finndell32
  • (Pen) Zlatko Tripic37
  • Simen Kvia-Egeskog (Thay: Hampus Finndell)46
  • Edvin Austboe (Thay: Peter Christiansen)61
  • Herman Haugen (Thay: Sondre Bjoershol)65
  • Lars-Joergen Salvesen (Thay: Harald Tangen)65
  • Yann-Erik de Lanlay (Thay: Sander Svendsen)81
  • Edvin Austboe (Kiến tạo: Zlatko Tripic)89
  • Haakon Evjen33
  • Fredrik Andre Bjoerkan (Thay: Adam Soerensen)46
  • Isak Dybvik (Thay: Sondre Soerli)46
  • Kasper Waarts Hoegh (Thay: Oscar Forsmo Kapskarmo)46
  • Haakon Evjen (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)58
  • Jens Petter Hauge (Thay: Sondre Brunstad Fet)61
  • Villads Nielsen (Thay: August Mikkelsen)86

Thống kê trận đấu Viking vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
Viking
Viking
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 9
3 Việt vị 4
8 Chuyền dài 6
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viking vs Bodoe/Glimt

Viking (4-3-3): Magnus Rugland Ree (12), Sondre Klingen Langas (4), Gianni Stensness (6), Sondre Bjørshol (18), Jost Urbancic (23), Joe Bell (8), Hampus Finndell (13), Harald Tangen (21), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Sander Svendsen (29)

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Adam Sorensen (30), Sondre Fet (19), Patrick Berg (7), Hakon Evjen (26), Sondre Sorli (27), Oscar Forsmo Kapskarmo (28), August Mikkelsen (94)

Viking
Viking
4-3-3
12
Magnus Rugland Ree
4
Sondre Klingen Langas
6
Gianni Stensness
18
Sondre Bjørshol
23
Jost Urbancic
8
Joe Bell
13
Hampus Finndell
21
Harald Tangen
10
Zlatko Tripic
20
Peter Christiansen
29
Sander Svendsen
94
August Mikkelsen
28
Oscar Forsmo Kapskarmo
27
Sondre Sorli
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
19
Sondre Fet
30
Adam Sorensen
6
Jostein Gundersen
4
Odin Luras Bjortuft
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người
46’
Hampus Finndell
Simen Kvia-Egeskog
46’
Oscar Forsmo Kapskarmo
Kasper Høgh
61’
Peter Christiansen
Advin Austbo
46’
Sondre Soerli
Isak Dybvik Maatta
65’
Sondre Bjoershol
Herman Johan Haugen
46’
Adam Soerensen
Fredrik Bjorkan
65’
Harald Tangen
Lars-Jørgen Salvesen
61’
Sondre Brunstad Fet
Jens Hauge
81’
Sander Svendsen
Yann-Erik De Lanlay
86’
August Mikkelsen
Villads Nielsen
Cầu thủ dự bị
Viljar Vevatne
Julian Faye Lund
Simen Kvia-Egeskog
Villads Nielsen
Herman Johan Haugen
Kasper Høgh
Djibril Diop
Samuel Burakowsky
Lars-Jørgen Salvesen
Andreas Helmersen
Yann-Erik De Lanlay
Isak Dybvik Maatta
Kristoffer Løkberg
Jens Hauge
Advin Austbo
Fredrik Bjorkan
Aksel Bergsvik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
03/07 - 2021
19/09 - 2021
06/11 - 2022
Giao hữu
19/01 - 2023
19/01 - 2023
VĐQG Na Uy
29/05 - 2023
07/08 - 2023
06/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Viking

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
23/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 2-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X