- Lars-Joergen Salvesen (Kiến tạo: Sander Svendsen)4
- Markus Solbakken (Kiến tạo: Sondre Bjoershol)8
- Zlatko Tripic37
- Nicholas D'Agostino (Thay: Sander Svendsen)70
- Zlatko Tripic75
- Birkir Bjarnason (Thay: Markus Solbakken)84
- Kristoffer Loekberg (Thay: Zlatko Tripic)90
- Viljar Vevatne (Thay: Sondre Bjoershol)90
- Herman Haugen (Thay: Harald Tangen)90
- Viljar Vevatne (Thay: Harald Tangen)90
- Herman Haugen (Thay: Sondre Bjoershol)90
- Patrick Yazbek90+7'
- Faris Moumbagna (Kiến tạo: Patrick Berg)21
- Albert Groenbaek (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)39
- Ulrik Saltnes (Thay: Sondre Brunstad Fet)46
- Sondre Soerli (Thay: Daniel Bassi)46
- Patrick Berg73
- Tobias Gulliksen (Thay: Patrick Berg)81
- Runar Espejord (Thay: Faris Moumbagna)81
- Marius Lode (Thay: Odin Luraas Bjoertuft)89
- Brede Mathias Moe (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)90+4'
Thống kê trận đấu Viking vs Bodo/Glimt
số liệu thống kê
Viking
Bodo/Glimt
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 9
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viking vs Bodo/Glimt
Viking (4-3-3): Patrik Gunnarsson (30), Sondre Bjorshol (18), Djibril Diop (5), David Brekalo (4), Shayne Pattynama (20), Harald Tangen (21), Patrick Yazbek (14), Markus Solbakken (8), Sander Svendsen (29), Lars-Jorgen Salvesen (9), Zlatko Tripic (10)
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Sondre Fet (19), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Daniel Joshua Bassi Jakobsen (10), Faris Pemi Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Viking
4-3-3
30
Patrik Gunnarsson
18
Sondre Bjorshol
5
Djibril Diop
4
David Brekalo
20
Shayne Pattynama
21
Harald Tangen
14
Patrick Yazbek
8
Markus Solbakken
29
Sander Svendsen
9
Lars-Jorgen Salvesen
10
Zlatko Tripic
7
Amahl Pellegrino
29
Faris Pemi Moumbagna
10
Daniel Joshua Bassi Jakobsen
8
Albert Gronbaek
77
Patrick Berg
19
Sondre Fet
15
Fredrik Bjorkan
4
Odin Luras Bjortuft
18
Brede Moe
5
Brice Wembangomo
12
Nikita Haikin
Bodo/Glimt
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Sander Svendsen Nicholas D'Agostino | 46’ | Sondre Brunstad Fet Ulrik Saltnes |
84’ | Markus Solbakken Birkir Bjarnason | 46’ | Daniel Bassi Sondre Sorli |
90’ | Sondre Bjoershol Herman Johan Haugen | 81’ | Faris Moumbagna Runar Espejord |
90’ | Harald Tangen Viljar Vevatne | 81’ | Patrick Berg Tobias Fjeld Gulliksen |
90’ | Zlatko Tripic Kristoffer Lokberg | 89’ | Odin Luraas Bjoertuft Marius Lode |
Cầu thủ dự bị | |||
Arild Ostbo | Julian Lund | ||
Herman Johan Haugen | Marius Lode | ||
Viljar Vevatne | Runar Espejord | ||
Nicholas D'Agostino | Ulrik Saltnes | ||
Niklas Sandberg | Gaute Hoberg Vetti | ||
Kristoffer Lokberg | Fredrik Sjovold | ||
Edvin Austbo | Tobias Fjeld Gulliksen | ||
Sondre Klingen Langas | Sondre Sorli | ||
Birkir Bjarnason | Adam Sorensen |
Nhận định Viking vs Bodo/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Viking
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại