Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Lars-Joergen Salvesen (Kiến tạo: Sander Svendsen)4
  • Markus Solbakken (Kiến tạo: Sondre Bjoershol)8
  • Zlatko Tripic37
  • Nicholas D'Agostino (Thay: Sander Svendsen)70
  • Zlatko Tripic75
  • Birkir Bjarnason (Thay: Markus Solbakken)84
  • Kristoffer Loekberg (Thay: Zlatko Tripic)90
  • Viljar Vevatne (Thay: Sondre Bjoershol)90
  • Herman Haugen (Thay: Harald Tangen)90
  • Viljar Vevatne (Thay: Harald Tangen)90
  • Herman Haugen (Thay: Sondre Bjoershol)90
  • Patrick Yazbek90+7'
  • Faris Moumbagna (Kiến tạo: Patrick Berg)21
  • Albert Groenbaek (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)39
  • Ulrik Saltnes (Thay: Sondre Brunstad Fet)46
  • Sondre Soerli (Thay: Daniel Bassi)46
  • Patrick Berg73
  • Tobias Gulliksen (Thay: Patrick Berg)81
  • Runar Espejord (Thay: Faris Moumbagna)81
  • Marius Lode (Thay: Odin Luraas Bjoertuft)89
  • Brede Mathias Moe (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)90+4'

Thống kê trận đấu Viking vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
Viking
Viking
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 9
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viking vs Bodo/Glimt

Viking (4-3-3): Patrik Gunnarsson (30), Sondre Bjorshol (18), Djibril Diop (5), David Brekalo (4), Shayne Pattynama (20), Harald Tangen (21), Patrick Yazbek (14), Markus Solbakken (8), Sander Svendsen (29), Lars-Jorgen Salvesen (9), Zlatko Tripic (10)

Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Sondre Fet (19), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Daniel Joshua Bassi Jakobsen (10), Faris Pemi Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)

Viking
Viking
4-3-3
30
Patrik Gunnarsson
18
Sondre Bjorshol
5
Djibril Diop
4
David Brekalo
20
Shayne Pattynama
21
Harald Tangen
14
Patrick Yazbek
8
Markus Solbakken
29
Sander Svendsen
9
Lars-Jorgen Salvesen
10
Zlatko Tripic
7
Amahl Pellegrino
29
Faris Pemi Moumbagna
10
Daniel Joshua Bassi Jakobsen
8
Albert Gronbaek
77
Patrick Berg
19
Sondre Fet
15
Fredrik Bjorkan
4
Odin Luras Bjortuft
18
Brede Moe
5
Brice Wembangomo
12
Nikita Haikin
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
Thay người
70’
Sander Svendsen
Nicholas D'Agostino
46’
Sondre Brunstad Fet
Ulrik Saltnes
84’
Markus Solbakken
Birkir Bjarnason
46’
Daniel Bassi
Sondre Sorli
90’
Sondre Bjoershol
Herman Johan Haugen
81’
Faris Moumbagna
Runar Espejord
90’
Harald Tangen
Viljar Vevatne
81’
Patrick Berg
Tobias Fjeld Gulliksen
90’
Zlatko Tripic
Kristoffer Lokberg
89’
Odin Luraas Bjoertuft
Marius Lode
Cầu thủ dự bị
Arild Ostbo
Julian Lund
Herman Johan Haugen
Marius Lode
Viljar Vevatne
Runar Espejord
Nicholas D'Agostino
Ulrik Saltnes
Niklas Sandberg
Gaute Hoberg Vetti
Kristoffer Lokberg
Fredrik Sjovold
Edvin Austbo
Tobias Fjeld Gulliksen
Sondre Klingen Langas
Sondre Sorli
Birkir Bjarnason
Adam Sorensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
03/07 - 2021
19/09 - 2021
06/11 - 2022
Giao hữu
19/01 - 2023
19/01 - 2023
VĐQG Na Uy
29/05 - 2023
07/08 - 2023
06/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Viking

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
23/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 2-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X