![]() (Pen) Shkelqim Xhosa 56 | |
![]() Fabrice Gatambiye 57 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây VIFK
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây Atlantis
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T B H T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T B T |
5 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T | |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | B T T B B |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H H B T B | |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | T B T B | |
10 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H T B | |
11 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H T | |
12 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại