![]() Stefan Thordarson (Kiến tạo: Rasmus Carstensen) 64 | |
![]() Sebastian Groenning 66 |
Thống kê trận đấu Viborg vs Silkeborg
số liệu thống kê

Viborg

Silkeborg
36 Kiểm soát bóng 64
17 Ném biên 23
3 Việt vị 4
20 Chuyền dài 26
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 11
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
4 Chăm sóc y tế 0
9 Phạm lỗi 8
Đội hình xuất phát Viborg vs Silkeborg
Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Mikkel Andersen (16), Frans Dhia Putros (5), Lars Kramer (6), Mads Lauritsen (3), Christian Soerensen (7), Justin Lonwijk (8), Jeppe Groenning (13), Jakob Bonde (17), Jay-Roy Grot (11), Sebastian Groenning (9), Tobias Bech (31)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (30), Rasmus Carstensen (2), Tobias Salquist (20), Joel Felix (4), Gustav Dahl (15), Nicklas Roejkjaer (23), Stefan Thordarson (8), Mark Brink (14), Robert Gojani (22), Sebastian Joergensen (27), Nicolai Vallys (7), Nicklas Helenius (11)

Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund Pedersen
16
Mikkel Andersen
5
Frans Dhia Putros
6
Lars Kramer
3
Mads Lauritsen
7
Christian Soerensen
8
Justin Lonwijk
13
Jeppe Groenning
17
Jakob Bonde
11
Jay-Roy Grot
9
Sebastian Groenning
31
Tobias Bech
11
Nicklas Helenius
7
Nicolai Vallys
27
Sebastian Joergensen
22
Robert Gojani
14
Mark Brink
8
Stefan Thordarson
23
Nicklas Roejkjaer
15
Gustav Dahl
4
Joel Felix
20
Tobias Salquist
2
Rasmus Carstensen
30
Nicolai Larsen

Silkeborg
4-3-2-1
Thay người | |||
57’ | Tobias Bech Younes Bakiz | 79’ | Mark Brink Pelle Mattsson |
57’ | Jeppe Groenning Clint Leemans | ||
57’ | Jay-Roy Grot Ibrahim Said |
Cầu thủ dự bị | |||
Younes Bakiz | Stan van Bladeren | ||
Lorenzo Gordinho | Pelle Mattsson | ||
Alassana Jatta | Gustav Marcussen | ||
Clint Leemans | Anders Klynge | ||
Sofus Berger | Andreas Oggesen | ||
Ibrahim Said | Alexander Busch | ||
Christian Hauge | Frederik Carstensen |
Nhận định Viborg vs Silkeborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | T B H H T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 32 | T T H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại