Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viborg vs Silkeborg hôm nay 05-11-2023

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 05/11

Kết thúc

Viborg

Viborg

2 : 1

Silkeborg

Silkeborg

Hiệp một: 2-0
CN, 20:00 05/11/2023
Vòng 14 - VĐQG Đan Mạch
Energi Viborg Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Anosike Ementa (Kiến tạo: Renato Junior)15
  • Anosike Ementa (Kiến tạo: Jeppe Groenning)21
  • Srdjan Kuzmic46
  • Magnus Westergaard (Thay: Renato Junior)62
  • Serginho (Thay: Isak Steiner Jensen)62
  • Jean-Manuel Mbom (Thay: Srdjan Kuzmic)62
  • Anosike Ementa78
  • Mads Soendergaard (Thay: Anosike Ementa)83
  • Alassana Jatta (Thay: Ibrahim Said)89
  • Alexander Busch45+1'
  • Tonni Adamsen (Thay: Callum McCowatt)46
  • Kasper Kusk (Thay: Pelle Mattsson)72
  • Soeren Tengstedt (Thay: Alexander Lind)72
  • Anders Dahl (Thay: Andreas Poulsen)78
  • Joel Felix (Thay: Alexander Busch)84
  • Stefan Thordarson90

Thống kê trận đấu Viborg vs Silkeborg

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
Silkeborg
Silkeborg
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 17
2 Việt vị 0
9 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 9
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viborg vs Silkeborg

Viborg (4-5-1): Lucas Lund (1), Srdan Kuzmic (30), Nikolas Burgy (4), Zan Zaletel (5), Oliver Bundgaard (23), Renato Junior (11), Jakob Bonde (17), Ibrahim Said (8), Jeppe Gronning (13), Isak Jensen (15), Anosike Ementa (14)

Silkeborg (4-5-1): Nicolai Larsen (1), Lubambo Musonda (24), Tobias Salquist (20), Alexander Busch (40), Andreas Poulsen (2), Pelle Mattsson (6), Callum McCowatt (17), Mark Brink (14), Anders Klynge (21), Stefan Teitur Thordarson (8), Alexander Lind (9)

Viborg
Viborg
4-5-1
1
Lucas Lund
30
Srdan Kuzmic
4
Nikolas Burgy
5
Zan Zaletel
23
Oliver Bundgaard
11
Renato Junior
17
Jakob Bonde
8
Ibrahim Said
13
Jeppe Gronning
15
Isak Jensen
14 2
Anosike Ementa
9
Alexander Lind
8
Stefan Teitur Thordarson
21
Anders Klynge
14
Mark Brink
17
Callum McCowatt
6
Pelle Mattsson
2
Andreas Poulsen
40
Alexander Busch
20
Tobias Salquist
24
Lubambo Musonda
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
Silkeborg
4-5-1
Thay người
62’
Srdjan Kuzmic
Jean-Manuel Mbom
46’
Callum McCowatt
Tonni Adamsen
62’
Renato Junior
Magnus Hee Westergaard
72’
Alexander Lind
Soren Tengstedt
62’
Isak Steiner Jensen
Sergio Pereira Andrade
72’
Pelle Mattsson
Kasper Kusk
83’
Anosike Ementa
Mads Sondergaard Clausen
78’
Andreas Poulsen
Anders Dahl
89’
Ibrahim Said
Alassana Jatta
84’
Alexander Busch
Joel Felix
Cầu thủ dự bị
Jean-Manuel Mbom
Jacob Pryts
Kasper Kiilerich
Joel Felix
Magnus Hee Westergaard
Soren Tengstedt
Alassana Jatta
Kasper Kusk
Jakob Vester Nielsen
Tonni Adamsen
Mads Sondergaard Clausen
Frederik Carlsen
Sergio Pereira Andrade
Anders Dahl
Nigel Thomas
Andreas Pyndt
Jamie Jacobs
Oskar Boesen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
06/08 - 2021
16/10 - 2021
14/08 - 2022
30/10 - 2022
Giao hữu
19/01 - 2023
15/07 - 2023
VĐQG Đan Mạch
24/09 - 2023
05/11 - 2023
Giao hữu
29/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
04/08 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Silkeborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
17/12 - 2024
H1: 1-1
08/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
02/12 - 2024
H1: 0-0
26/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X