Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viborg vs Randers FC hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 01/12

Kết thúc

Viborg

Viborg

1 : 2

Randers FC

Randers FC

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 01/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Đan Mạch
Energi Viborg Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Srdjan Kuzmic (Thay: Oliver Bundgaard Kristensen)7
  • Nicolas Buergy40
  • Srdjan Kuzmic62
  • Serginho (Thay: Ibrahim Said)66
  • Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)66
  • Jakob Vester (Thay: Magnus Westergaard)66
  • Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)84
  • Charly Horneman (Kiến tạo: Thomas Joergensen)90+1'
  • Andre Roemer26
  • Mathias Greve45
  • Mohamed Toure (Kiến tạo: Daniel Hoeegh)63
  • Mike Themsen (Thay: Tammer Bany Odeh)74
  • Stephen Odey (Thay: Simen Bolkan Nordli)74
  • Daniel Hoeegh76
  • Norman Campbell (Thay: Mohamed Toure)82
  • Laurits Raun Pedersen (Thay: Mathias Greve)82
  • John Bjoerkengren89
  • Stephen Odey90
  • Hugo Andersson (Thay: Nikolas Dyhr)90

Thống kê trận đấu Viborg vs Randers FC

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
Randers FC
Randers FC
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 17
2 Việt vị 0
14 Chuyền dài 19
2 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viborg vs Randers FC

Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Jean-Manuel Mbom (18), Nicolas Bürgy (4), Ivan Näsberg (2), Oliver Bundgaard (23), Thomas Jorgensen (12), Jeppe Grønning (13), Magnus Westergaard (28), Ibrahim Said (8), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)

Randers FC (4-2-3-1): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), André Römer (28), John Bjorkengren (6), Mathias Greve (17), Tammer Bany (19), Simen Bolkan Nordli (9), Mohamed Toure (7)

Viborg
Viborg
4-3-3
16
Oscar Hedvall
18
Jean-Manuel Mbom
4
Nicolas Bürgy
2
Ivan Näsberg
23
Oliver Bundgaard
12
Thomas Jorgensen
13
Jeppe Grønning
28
Magnus Westergaard
8
Ibrahim Said
11
Renato Júnior
10
Isak Jensen
7
Mohamed Toure
9
Simen Bolkan Nordli
19
Tammer Bany
17
Mathias Greve
6
John Bjorkengren
28
André Römer
44
Nikolas Dyhr
4
Wessel Dammers
3
Daniel Høegh
27
Oliver Olsen
1
Paul Izzo
Randers FC
Randers FC
4-2-3-1
Thay người
7’
Oliver Bundgaard Kristensen
Srdan Kuzmic
74’
Tammer Bany Odeh
Mike Themsen
66’
Ibrahim Said
Serginho
74’
Simen Bolkan Nordli
Stephen Odey
66’
Renato Junior
Anosike Ementa
82’
Mohamed Toure
Norman Campbell
66’
Magnus Westergaard
Jakob Vester
82’
Mathias Greve
Laurits Pedersen
84’
Isak Steiner Jensen
Charly Nouck
90’
Nikolas Dyhr
Hugo Andersson
Cầu thủ dự bị
Lucas Lund
Oskar Snorre
Mads Søndergaard
Hugo Andersson
Serginho
Norman Campbell
Anosike Ementa
Frederik Lauenborg
Charly Nouck
Björn Kopplin
Sofus Berger
Laurits Pedersen
Srdan Kuzmic
Sabil Hansen
Jakob Vester
Mike Themsen
Stipe Radic
Stephen Odey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
VĐQG Đan Mạch
14/08 - 2021
22/02 - 2022
Giao hữu
01/07 - 2022
VĐQG Đan Mạch
21/08 - 2022
05/03 - 2023
25/08 - 2023
03/03 - 2024
Giao hữu
03/07 - 2024
VĐQG Đan Mạch
28/07 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X