- Srdjan Kuzmic (Thay: Oliver Bundgaard Kristensen)7
- Nicolas Buergy40
- Srdjan Kuzmic62
- Serginho (Thay: Ibrahim Said)66
- Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)66
- Jakob Vester (Thay: Magnus Westergaard)66
- Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)84
- Charly Horneman (Kiến tạo: Thomas Joergensen)90+1'
- Andre Roemer26
- Mathias Greve45
- Mohamed Toure (Kiến tạo: Daniel Hoeegh)63
- Mike Themsen (Thay: Tammer Bany Odeh)74
- Stephen Odey (Thay: Simen Bolkan Nordli)74
- Daniel Hoeegh76
- Norman Campbell (Thay: Mohamed Toure)82
- Laurits Raun Pedersen (Thay: Mathias Greve)82
- John Bjoerkengren89
- Stephen Odey90
- Hugo Andersson (Thay: Nikolas Dyhr)90
Thống kê trận đấu Viborg vs Randers FC
số liệu thống kê
Viborg
Randers FC
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 17
2 Việt vị 0
14 Chuyền dài 19
2 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viborg vs Randers FC
Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Jean-Manuel Mbom (18), Nicolas Bürgy (4), Ivan Näsberg (2), Oliver Bundgaard (23), Thomas Jorgensen (12), Jeppe Grønning (13), Magnus Westergaard (28), Ibrahim Said (8), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)
Randers FC (4-2-3-1): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), André Römer (28), John Bjorkengren (6), Mathias Greve (17), Tammer Bany (19), Simen Bolkan Nordli (9), Mohamed Toure (7)
Viborg
4-3-3
16
Oscar Hedvall
18
Jean-Manuel Mbom
4
Nicolas Bürgy
2
Ivan Näsberg
23
Oliver Bundgaard
12
Thomas Jorgensen
13
Jeppe Grønning
28
Magnus Westergaard
8
Ibrahim Said
11
Renato Júnior
10
Isak Jensen
7
Mohamed Toure
9
Simen Bolkan Nordli
19
Tammer Bany
17
Mathias Greve
6
John Bjorkengren
28
André Römer
44
Nikolas Dyhr
4
Wessel Dammers
3
Daniel Høegh
27
Oliver Olsen
1
Paul Izzo
Randers FC
4-2-3-1
Thay người | |||
7’ | Oliver Bundgaard Kristensen Srdan Kuzmic | 74’ | Tammer Bany Odeh Mike Themsen |
66’ | Ibrahim Said Serginho | 74’ | Simen Bolkan Nordli Stephen Odey |
66’ | Renato Junior Anosike Ementa | 82’ | Mohamed Toure Norman Campbell |
66’ | Magnus Westergaard Jakob Vester | 82’ | Mathias Greve Laurits Pedersen |
84’ | Isak Steiner Jensen Charly Nouck | 90’ | Nikolas Dyhr Hugo Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Lund | Oskar Snorre | ||
Mads Søndergaard | Hugo Andersson | ||
Serginho | Norman Campbell | ||
Anosike Ementa | Frederik Lauenborg | ||
Charly Nouck | Björn Kopplin | ||
Sofus Berger | Laurits Pedersen | ||
Srdan Kuzmic | Sabil Hansen | ||
Jakob Vester | Mike Themsen | ||
Stipe Radic | Stephen Odey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Randers FC
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 13 | 33 | H H H T T |
2 | FC Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T T B T T |
4 | AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 28 | B T H B H |
5 | Broendby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 6 | 26 | H H T B H |
7 | FC Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 2 | 21 | T B T H B |
9 | AaB | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | H H H H B |
10 | SoenderjyskE | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | -12 | 10 | B B H B B |
12 | Vejle Boldklub | 17 | 1 | 3 | 13 | -24 | 6 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại