Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viborg vs FC Midtjylland hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 10/11

Kết thúc

Viborg

Viborg

1 : 0

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 1-0
CN, 22:00 10/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Đan Mạch
Energi Viborg Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ivan Naesberg (Kiến tạo: Thomas Joergensen)39
  • Mads Soendergaard (Thay: Thomas Joergensen)65
  • Ibrahim Said (Thay: Charly Horneman)66
  • Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)81
  • Jakob Vester (Thay: Magnus Westergaard)82
  • Jeppe Groenning85
  • Mads Soendergaard88
  • Nicolas Buergy (Thay: Jean-Manuel Mbom)90
  • Ousmane Diao37
  • Mikel Gogorza (Thay: Ousmane Diao)46
  • Valdemar Byskov (Thay: Denil Castillo)56
  • Victor Lind (Thay: Jan Kuchta)74
  • Kristoffer Askildsen (Thay: Pedro Bravo)74
  • Paulinho (Thay: Kevin Mbabu)84

Thống kê trận đấu Viborg vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
FC Midtjylland
FC Midtjylland
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 17
1 Việt vị 0
14 Chuyền dài 32
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viborg vs FC Midtjylland

Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Ivan Näsberg (2), Oliver Bundgaard (23), Thomas Jorgensen (12), Jeppe Grønning (13), Magnus Westergaard (28), Charly Nouck (17), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)

FC Midtjylland (3-5-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Ousmane Diao (4), Juninho (73), Mads Bech (22), Kevin Mbabu (43), Denil Castillo (21), Oliver Sorensen (24), Pedro Bravo (19), Joel Andersson (6), Jan Kuchta (25), Adam Buksa (18)

Viborg
Viborg
4-3-3
16
Oscar Hedvall
18
Jean-Manuel Mbom
24
Daniel Anyembe
2
Ivan Näsberg
23
Oliver Bundgaard
12
Thomas Jorgensen
13
Jeppe Grønning
28
Magnus Westergaard
17
Charly Nouck
11
Renato Júnior
10
Isak Jensen
18
Adam Buksa
25
Jan Kuchta
6
Joel Andersson
19
Pedro Bravo
24
Oliver Sorensen
21
Denil Castillo
43
Kevin Mbabu
22
Mads Bech
73
Juninho
4
Ousmane Diao
16
Elías Rafn Ólafsson
FC Midtjylland
FC Midtjylland
3-5-2
Thay người
65’
Thomas Joergensen
Mads Søndergaard
46’
Ousmane Diao
Mikel Gogorza
66’
Charly Horneman
Ibrahim Said
56’
Denil Castillo
Valdemar Byskov
81’
Renato Junior
Anosike Ementa
74’
Pedro Bravo
Kristoffer Askildsen
82’
Magnus Westergaard
Jakob Vester
74’
Jan Kuchta
Victor Lind
90’
Jean-Manuel Mbom
Nicolas Bürgy
84’
Kevin Mbabu
Paulinho
Cầu thủ dự bị
Nicolas Bürgy
Mikel Gogorza
Lucas Lund
Kristoffer Askildsen
Mads Søndergaard
Jonas Lössl
Ibrahim Said
Han-Beom Lee
Anosike Ementa
Adam Gabriel
Srdan Kuzmic
Valdemar Byskov
Lukas Kirkegaard
Paulinho
Jakob Vester
Victor Lind
Stipe Radic
Victor Bak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
31/07 - 2021
05/03 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Đan Mạch
10/11 - 2022
VĐQG Đan Mạch
21/02 - 2023
16/09 - 2023
05/12 - 2023
29/09 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X