- Ivan Naesberg (Kiến tạo: Thomas Joergensen)39
- Mads Soendergaard (Thay: Thomas Joergensen)65
- Ibrahim Said (Thay: Charly Horneman)66
- Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)81
- Jakob Vester (Thay: Magnus Westergaard)82
- Jeppe Groenning85
- Mads Soendergaard88
- Nicolas Buergy (Thay: Jean-Manuel Mbom)90
- Ousmane Diao37
- Mikel Gogorza (Thay: Ousmane Diao)46
- Valdemar Byskov (Thay: Denil Castillo)56
- Victor Lind (Thay: Jan Kuchta)74
- Kristoffer Askildsen (Thay: Pedro Bravo)74
- Paulinho (Thay: Kevin Mbabu)84
Thống kê trận đấu Viborg vs FC Midtjylland
số liệu thống kê
Viborg
FC Midtjylland
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 17
1 Việt vị 0
14 Chuyền dài 32
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viborg vs FC Midtjylland
Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Ivan Näsberg (2), Oliver Bundgaard (23), Thomas Jorgensen (12), Jeppe Grønning (13), Magnus Westergaard (28), Charly Nouck (17), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)
FC Midtjylland (3-5-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Ousmane Diao (4), Juninho (73), Mads Bech (22), Kevin Mbabu (43), Denil Castillo (21), Oliver Sorensen (24), Pedro Bravo (19), Joel Andersson (6), Jan Kuchta (25), Adam Buksa (18)
Viborg
4-3-3
16
Oscar Hedvall
18
Jean-Manuel Mbom
24
Daniel Anyembe
2
Ivan Näsberg
23
Oliver Bundgaard
12
Thomas Jorgensen
13
Jeppe Grønning
28
Magnus Westergaard
17
Charly Nouck
11
Renato Júnior
10
Isak Jensen
18
Adam Buksa
25
Jan Kuchta
6
Joel Andersson
19
Pedro Bravo
24
Oliver Sorensen
21
Denil Castillo
43
Kevin Mbabu
22
Mads Bech
73
Juninho
4
Ousmane Diao
16
Elías Rafn Ólafsson
FC Midtjylland
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Thomas Joergensen Mads Søndergaard | 46’ | Ousmane Diao Mikel Gogorza |
66’ | Charly Horneman Ibrahim Said | 56’ | Denil Castillo Valdemar Byskov |
81’ | Renato Junior Anosike Ementa | 74’ | Pedro Bravo Kristoffer Askildsen |
82’ | Magnus Westergaard Jakob Vester | 74’ | Jan Kuchta Victor Lind |
90’ | Jean-Manuel Mbom Nicolas Bürgy | 84’ | Kevin Mbabu Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Bürgy | Mikel Gogorza | ||
Lucas Lund | Kristoffer Askildsen | ||
Mads Søndergaard | Jonas Lössl | ||
Ibrahim Said | Han-Beom Lee | ||
Anosike Ementa | Adam Gabriel | ||
Srdan Kuzmic | Valdemar Byskov | ||
Lukas Kirkegaard | Paulinho | ||
Jakob Vester | Victor Lind | ||
Stipe Radic | Victor Bak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại