Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viborg vs FC Midtjylland hôm nay 16-09-2023

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 16/9

Kết thúc

Viborg

Viborg

2 : 2

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 16/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Đan Mạch
Energi Viborg Arena
 
  • Srdjan Kuzmic43
  • Serginho (Thay: Ibrahim Said)46
  • Jean-Manuel Mbom (Thay: Jamie Jacobs)50
  • Serginho (Kiến tạo: Renato Junior)56
  • Isak Steiner Jensen (Thay: Nigel Thomas)72
  • Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)72
  • Zan Zaletel (Kiến tạo: Serginho)83
  • Jakob Bonde (Thay: Magnus Westergaard)83
  • Armin Gigovic48
  • Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Paulinho)52
  • Franculino (Thay: Charles)65
  • Dario Osorio (Thay: Ola Brynhildsen)65
  • Iver Fossum (Thay: Armin Gigovic)70
  • Andre Roemer71
  • Franculino76
  • Adam Gabriel (Thay: Aral Simsir)83
  • Nikolas Dyhr (Thay: Paulinho)83
  • Gue-Sung Cho85
  • Adam Gabriel88

Thống kê trận đấu Viborg vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
FC Midtjylland
FC Midtjylland
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 16
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viborg vs FC Midtjylland

Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Daniel Anyembe (24), Srdan Kuzmic (30), Zan Zaletel (5), Oliver Bundgaard (23), Magnus Hee Westergaard (28), Jeppe Gronning (13), Jamie Jacobs (10), Ibrahim Said (8), Renato Junior (11), Nigel Thomas (9)

FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lossl (1), Henrik Dalsgaard (14), Mads Bech Sorensen (22), Juninho (73), Paulinho (29), Armin Gigovic (37), Charles (35), Andre Romer (2), Aral Simsir (58), Jo Gue-sung (10), Ola Brynhildsen (9)

Viborg
Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund
24
Daniel Anyembe
30
Srdan Kuzmic
5
Zan Zaletel
23
Oliver Bundgaard
28
Magnus Hee Westergaard
13
Jeppe Gronning
10
Jamie Jacobs
8
Ibrahim Said
11
Renato Junior
9
Nigel Thomas
9
Ola Brynhildsen
10
Jo Gue-sung
58
Aral Simsir
2
Andre Romer
35
Charles
37
Armin Gigovic
29
Paulinho
73
Juninho
22
Mads Bech Sorensen
14
Henrik Dalsgaard
1
Jonas Lossl
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
Thay người
46’
Ibrahim Said
Sergio Pereira Andrade
65’
Ola Brynhildsen
Dario Osorio Osorio
50’
Jamie Jacobs
Jean-Manuel Mbom
65’
Charles
Franculino
72’
Renato Junior
Anosike Ementa
70’
Armin Gigovic
Iver Fossum
72’
Nigel Thomas
Isak Jensen
83’
Paulinho
Nikolas Dyhr
83’
Magnus Westergaard
Jakob Bonde
83’
Aral Simsir
Adam Gabriel
Cầu thủ dự bị
Anosike Ementa
Iver Fossum
Sergio Pereira Andrade
Martin Fraisl
Nikolas Burgy
Marrony
Jakob Bonde
Nikolas Dyhr
Kasper Kiilerich
Dario Osorio Osorio
Mads Sondergaard Clausen
Adam Nygaard Andersen
Alassana Jatta
Stanley Iheanacho
Isak Jensen
Franculino
Jean-Manuel Mbom
Adam Gabriel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
31/07 - 2021
05/03 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Đan Mạch
10/11 - 2022
VĐQG Đan Mạch
21/02 - 2023
16/09 - 2023
05/12 - 2023
29/09 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X