Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viborg vs FC Midtjylland hôm nay 21-02-2023

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 3, 21/2

Kết thúc

Viborg

Viborg

0 : 4

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 0-1
T3, 01:00 21/02/2023
Vòng 18 - VĐQG Đan Mạch
Energi Viborg Arena
 
  • Nils Mortimer Moreno (Thay: Ibrahim Said)46
  • Paulinho (Thay: Alassana Jatta)68
  • Mads Soendergaard (Thay: Clint Leemans)68
  • Magnus Westergaard (Thay: Jakob Bonde)68
  • Zan Zaletel74
  • Renato Junior (Thay: Elias Achouri)81
  • Nils Mortimer Moreno90+2'
  • Emam Ashour5
  • Stefan Gartenmann45+1'
  • Astrit Selmani (Thay: Aral Simsir)46
  • Armin Gigovic (Thay: Emam Ashour)46
  • Gustav Isaksen (Kiến tạo: Paulinho)48
  • Mads Doehr Thychosen (Thay: Joel Andersson)59
  • Juninho (Thay: Erik Sviatchenko)65
  • Gustav Isaksen (Kiến tạo: Kristoffer Olsson)67
  • Gustav Isaksen69
  • Edward Chilufya (Thay: Kristoffer Olsson)74
  • Mads Doehr Thychosen85

Thống kê trận đấu Viborg vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
FC Midtjylland
FC Midtjylland
66 Kiểm soát bóng 34
15 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 11
1 Việt vị 1
17 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Viborg vs FC Midtjylland

Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Anton Gaaei (2), Nikolas Burgy (4), Zan Zaletel (5), Daniel Anyembe (24), Clint Leemans (14), Jeppe Gronning (13), Jakob Bonde (17), Ibrahim Said (30), Alassana Jatta (12), Elias Achouri (7)

FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lossl (1), Joel Andersson (6), Stefan Gartenmann (4), Erik Sviatchenko (28), Paulinho (29), Oliver Sorensen (24), Emiliano Martinez (5), Emam Ashour (10), Gustav Isaksen (11), Kristoffer Olsson (8), Aral Simsir (58)

Viborg
Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund Pedersen
2
Anton Gaaei
4
Nikolas Burgy
5
Zan Zaletel
24
Daniel Anyembe
14
Clint Leemans
13
Jeppe Gronning
17
Jakob Bonde
30
Ibrahim Said
12
Alassana Jatta
7
Elias Achouri
58
Aral Simsir
8
Kristoffer Olsson
11 3
Gustav Isaksen
10
Emam Ashour
5
Emiliano Martinez
24
Oliver Sorensen
29
Paulinho
28
Erik Sviatchenko
4
Stefan Gartenmann
6
Joel Andersson
1
Jonas Lossl
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Thay người
46’
Ibrahim Said
Nils Mortimer Moreno
46’
Aral Simsir
Astrit Selmani
68’
Clint Leemans
Mads Sondergaard Clausen
46’
Emam Ashour
Armin Gigovic
68’
Jakob Bonde
Magnus Hee Westergaard
59’
Joel Andersson
Mads Dohr Thychosen
81’
Elias Achouri
Renato Junior
65’
Erik Sviatchenko
Juninho
74’
Kristoffer Olsson
Edward Chilufya
Cầu thủ dự bị
Mikkel Andersen
Elias Rafn Olafsson
Mads Sondergaard Clausen
Mads Dohr Thychosen
Nils Mortimer Moreno
Juninho
Renato Junior
Charles
Sofus Berger
Edward Chilufya
Oliver Bundgaard Kristensen
Frederik Heiselberg
Magnus Hee Westergaard
Astrit Selmani
Mads Lauritsen
Valdemar Byskov Andreasen
Armin Gigovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
31/07 - 2021
05/03 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Đan Mạch
10/11 - 2022
VĐQG Đan Mạch
21/02 - 2023
16/09 - 2023
05/12 - 2023
29/09 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X