Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Viborg vs Broendby IF hôm nay 21-07-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 21/7

Kết thúc

Viborg

Viborg

3 : 3

Broendby IF

Broendby IF

Hiệp một: 2-1
CN, 23:00 21/07/2024
Vòng 1 - VĐQG Đan Mạch
Energi Viborg Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jakob Vester (Kiến tạo: Renato Junior)11
  • Jakob Vester33
  • Jamie Jacobs37
  • Isak Steiner Jensen (Thay: Jakob Vester)52
  • Srdjan Kuzmic (Thay: Daniel Anyembe)74
  • Jean-Manuel Mbom (Thay: Magnus Westergaard)74
  • Ibrahim Said (Thay: Serginho)74
  • Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)84
  • Isak Steiner Jensen (Kiến tạo: Jean-Manuel Mbom)90+6'
  • Clement Bischoff (Kiến tạo: Yuito Suzuki)30
  • Ohi Anthony Omoijuanfo (Thay: Mathias Kvistgaarden)61
  • Kevin Tshiembe (Thay: Rasmus Lauritsen)73
  • Josip Radosevic (Thay: Rasmus Lauritsen)74
  • Emmanuel Yeboah (Thay: Filip Bundgaard)83
  • Sebastian Sebulonsen (Thay: Clement Bischoff)83
  • Emmanuel Yeboah90+2'
  • Emmanuel Yeboah90+8'

Thống kê trận đấu Viborg vs Broendby IF

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
Broendby IF
Broendby IF
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 4
13 Ném biên 20
1 Việt vị 0
5 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
0 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 2
8 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viborg vs Broendby IF

Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Daniel Anyembe (24), Zan Zaletel (5), Stipe Radic (55), Oliver Bundgaard (23), Magnus Hee Westergaard (28), Jeppe Grønning (13), Jamie Jacobs (10), Jakob Vester Nielsen (37), Renato Junior (11), Serginho (7)

Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Clement Mutahi Bischoff (37), Noah Teye Nartey (35), Daniel Wass (10), Yuito Suzuki (28), Mathias Kvistgaarden (36), Filip Bundgaard (11)

Viborg
Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund
24
Daniel Anyembe
5
Zan Zaletel
55
Stipe Radic
23
Oliver Bundgaard
28
Magnus Hee Westergaard
13
Jeppe Grønning
10
Jamie Jacobs
37 2
Jakob Vester Nielsen
11
Renato Junior
7
Serginho
11
Filip Bundgaard
36
Mathias Kvistgaarden
28
Yuito Suzuki
10
Daniel Wass
35
Noah Teye Nartey
37
Clement Mutahi Bischoff
31
Sean Klaiber
4
Jacob Rasmussen
5
Rasmus Lauritsen
30
Jordi Vanlerberghe
1
Patrick Pentz
Broendby IF
Broendby IF
3-4-2-1
Thay người
52’
Jakob Vester
Isak Jensen
61’
Mathias Kvistgaarden
Ohi Omoijuanfo
74’
Serginho
Ibrahim Said
73’
Rasmus Lauritsen
Kevin Tshiembe
74’
Magnus Westergaard
Jean-Manuel Mbom
74’
Daniel Wass
Josip Radosevic
74’
Daniel Anyembe
Srdan Kuzmic
83’
Clement Bischoff
Sebastian Sebulonsen
84’
Renato Junior
Anosike Ementa
83’
Filip Bundgaard
Emmanuel Yeboah
Cầu thủ dự bị
Nicolas Bürgy
Thomas Mikkelsen
Oscar Hedvall
Henrik Heggheim
Ibrahim Said
Mathias Greve
Anosike Ementa
Ohi Omoijuanfo
Isak Jensen
Sebastian Sebulonsen
Charly Nouck
Kevin Tshiembe
Jean-Manuel Mbom
Josip Radosevic
Sofus Berger
Christian Cappis
Srdan Kuzmic
Emmanuel Yeboah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
25/07 - 2021
01/11 - 2021
18/09 - 2022
13/11 - 2022
08/10 - 2023
11/03 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Broendby IF

Cúp quốc gia Đan Mạch
16/12 - 2024
H1: 2-0
09/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
22/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X