- Jakob Vester (Kiến tạo: Renato Junior)11
- Jakob Vester33
- Jamie Jacobs37
- Isak Steiner Jensen (Thay: Jakob Vester)52
- Srdjan Kuzmic (Thay: Daniel Anyembe)74
- Jean-Manuel Mbom (Thay: Magnus Westergaard)74
- Ibrahim Said (Thay: Serginho)74
- Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)84
- Isak Steiner Jensen (Kiến tạo: Jean-Manuel Mbom)90+6'
- Clement Bischoff (Kiến tạo: Yuito Suzuki)30
- Ohi Anthony Omoijuanfo (Thay: Mathias Kvistgaarden)61
- Kevin Tshiembe (Thay: Rasmus Lauritsen)73
- Josip Radosevic (Thay: Rasmus Lauritsen)74
- Emmanuel Yeboah (Thay: Filip Bundgaard)83
- Sebastian Sebulonsen (Thay: Clement Bischoff)83
- Emmanuel Yeboah90+2'
- Emmanuel Yeboah90+8'
Thống kê trận đấu Viborg vs Broendby IF
số liệu thống kê
Viborg
Broendby IF
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 4
13 Ném biên 20
1 Việt vị 0
5 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
0 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 2
8 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viborg vs Broendby IF
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Daniel Anyembe (24), Zan Zaletel (5), Stipe Radic (55), Oliver Bundgaard (23), Magnus Hee Westergaard (28), Jeppe Grønning (13), Jamie Jacobs (10), Jakob Vester Nielsen (37), Renato Junior (11), Serginho (7)
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Clement Mutahi Bischoff (37), Noah Teye Nartey (35), Daniel Wass (10), Yuito Suzuki (28), Mathias Kvistgaarden (36), Filip Bundgaard (11)
Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund
24
Daniel Anyembe
5
Zan Zaletel
55
Stipe Radic
23
Oliver Bundgaard
28
Magnus Hee Westergaard
13
Jeppe Grønning
10
Jamie Jacobs
37 2
Jakob Vester Nielsen
11
Renato Junior
7
Serginho
11
Filip Bundgaard
36
Mathias Kvistgaarden
28
Yuito Suzuki
10
Daniel Wass
35
Noah Teye Nartey
37
Clement Mutahi Bischoff
31
Sean Klaiber
4
Jacob Rasmussen
5
Rasmus Lauritsen
30
Jordi Vanlerberghe
1
Patrick Pentz
Broendby IF
3-4-2-1
Thay người | |||
52’ | Jakob Vester Isak Jensen | 61’ | Mathias Kvistgaarden Ohi Omoijuanfo |
74’ | Serginho Ibrahim Said | 73’ | Rasmus Lauritsen Kevin Tshiembe |
74’ | Magnus Westergaard Jean-Manuel Mbom | 74’ | Daniel Wass Josip Radosevic |
74’ | Daniel Anyembe Srdan Kuzmic | 83’ | Clement Bischoff Sebastian Sebulonsen |
84’ | Renato Junior Anosike Ementa | 83’ | Filip Bundgaard Emmanuel Yeboah |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Bürgy | Thomas Mikkelsen | ||
Oscar Hedvall | Henrik Heggheim | ||
Ibrahim Said | Mathias Greve | ||
Anosike Ementa | Ohi Omoijuanfo | ||
Isak Jensen | Sebastian Sebulonsen | ||
Charly Nouck | Kevin Tshiembe | ||
Jean-Manuel Mbom | Josip Radosevic | ||
Sofus Berger | Christian Cappis | ||
Srdan Kuzmic | Emmanuel Yeboah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Broendby IF
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 13 | 33 | H H H T T |
2 | FC Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T T B T T |
4 | AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 28 | B T H B H |
5 | Broendby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 6 | 26 | H H T B H |
7 | FC Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 2 | 21 | T B T H B |
9 | AaB | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | H H H H B |
10 | SoenderjyskE | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | -12 | 10 | B B H B B |
12 | Vejle Boldklub | 17 | 1 | 3 | 13 | -24 | 6 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại