- Jean-Manuel Mbom38
- Daniel Anyembe (Thay: Srdjan Kuzmic)69
- Serginho (Thay: Ibrahim Said)69
- Malik Abubakari (Thay: Jakob Bonde)85
- Jakob Vester (Thay: Jean-Manuel Mbom)85
- Anosike Ementa (Kiến tạo: Mads Soendergaard)90
- Mathias Kvistgaarden34
- Jordi Vanlerberghe (Thay: Sebastian Sebulonsen)46
- Mathias Greve51
- Filip Bundgaard (Thay: Yuito Suzuki)63
- Josip Radosevic (Thay: Mathias Greve)63
- Josip Radosevic77
- Noah Nartey (Thay: Mathias Kvistgaarden)81
- Jordi Vanlerberghe88
- Ohi Anthony Omoijuanfo (Kiến tạo: Noah Nartey)90+3'
- Ohi Anthony Omoijuanfo90+4'
Thống kê trận đấu Viborg vs Broendby IF
số liệu thống kê
Viborg
Broendby IF
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 15
1 Việt vị 2
14 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viborg vs Broendby IF
Viborg (4-3-2-1): Nico Mantl (58), Srdan Kuzmic (30), Stipe Radic (55), Zan Zaletel (5), Oliver Bundgaard (23), Jakob Bonde (17), Jean-Manuel Mbom (18), Mads Søndergaard (6), Ibrahim Said (8), Isak Jensen (15), Anosike Ementa (14)
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sebastian Sebulonsen (2), Marko Divkovic (24), Mathias Greve (8), Nicolai Vallys (7), Yuito Suzuki (28), Mathias Kvistgaarden (36), Ohi Omoijuanfo (9)
Viborg
4-3-2-1
58
Nico Mantl
30
Srdan Kuzmic
55
Stipe Radic
5
Zan Zaletel
23
Oliver Bundgaard
17
Jakob Bonde
18
Jean-Manuel Mbom
6
Mads Søndergaard
8
Ibrahim Said
15
Isak Jensen
14
Anosike Ementa
9
Ohi Omoijuanfo
36
Mathias Kvistgaarden
28
Yuito Suzuki
7
Nicolai Vallys
8
Mathias Greve
24
Marko Divkovic
2
Sebastian Sebulonsen
4
Jacob Rasmussen
5
Rasmus Lauritsen
31
Sean Klaiber
1
Patrick Pentz
Broendby IF
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Ibrahim Said Serginho | 46’ | Sebastian Sebulonsen Jordi Vanlerberghe |
69’ | Srdjan Kuzmic Daniel Anyembe | 63’ | Mathias Greve Josip Radosevic |
85’ | Jakob Bonde Abdul Malik Abubakari | 63’ | Yuito Suzuki Filip Bundgaard |
85’ | Jean-Manuel Mbom Jakob Vester Nielsen | 81’ | Mathias Kvistgaarden Noah Teye Nartey |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasper Kiilerich | Josip Radosevic | ||
Nicolas Bürgy | Thomas Mikkelsen | ||
Serginho | Filip Bundgaard | ||
Nigel Thomas | Kevin Mensah | ||
Jeppe Grønning | Jordi Vanlerberghe | ||
Daniel Anyembe | Oscar Schwartau | ||
Martin Agnarsson | Emmanuel Yeboah | ||
Abdul Malik Abubakari | Noah Teye Nartey | ||
Jakob Vester Nielsen | Clement Mutahi Bischoff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Broendby IF
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 13 | 33 | H H H T T |
2 | FC Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T T B T T |
4 | AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 28 | B T H B H |
5 | Broendby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 6 | 26 | H H T B H |
7 | FC Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 2 | 21 | T B T H B |
9 | AaB | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | H H H H B |
10 | SoenderjyskE | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | -12 | 10 | B B H B B |
12 | Vejle Boldklub | 17 | 1 | 3 | 13 | -24 | 6 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại