![]() (Pen) Tarik Gozusirin 35 | |
![]() Andrej Kramaric 42 | |
![]() Attila Szalai (Thay: Ozan Kabak) 46 | |
![]() (Pen) Andrej Kramaric 60 | |
![]() Julian Justvan (Thay: Grischa Promel) 61 | |
![]() Ihlas Bebou (Thay: Kevin Vogt) 62 | |
![]() Kimmo Hovi (Thay: Mats Facklam) 69 | |
![]() Marius Buelter 69 | |
![]() Mattis Daube (Thay: Robin Velasco) 69 | |
![]() Florian Egerer (Thay: Ulrich Taffertshofer) 69 | |
![]() Julian Justvan 75 | |
![]() Finn Ole Becker (Thay: Florian Grillitsch) 76 | |
![]() Marvin Thiel (Thay: Manuel Farrona-Pulido) 76 | |
![]() Jan-Marc Schneider (Thay: Tarik Gozusirin) 80 | |
![]() Maximilian Beier (Thay: Marius Bulter) 80 |
Thống kê trận đấu VfB Lubeck vs Hoffenheim
số liệu thống kê

VfB Lubeck

Hoffenheim
28 Kiểm soát bóng 72
6 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 16
9 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VfB Lubeck vs Hoffenheim
Thay người | |||
69’ | Robin Velasco Mattis Daube | 46’ | Ozan Kabak Attila Szalai |
69’ | Ulrich Taffertshofer Florian Egerer | 61’ | Grischa Promel Julian Justvan |
69’ | Mats Facklam Kimmo Hovi | 62’ | Kevin Vogt Ihlas Bebou |
76’ | Manuel Farrona-Pulido Marvin Thiel | 76’ | Florian Grillitsch Finn Ole Becker |
80’ | Tarik Gozusirin Jan-Marc Schneider | 80’ | Marius Bulter Maximilian Beier |
Cầu thủ dự bị | |||
Soren Reddemann | Luca Philipp | ||
Mattis Daube | Julian Justvan | ||
Florian Egerer | Ihlas Bebou | ||
Florian Kirschke | Maximilian Beier | ||
Kimmo Hovi | Finn Ole Becker | ||
Janek Sternberg | Kevin Akpoguma | ||
Marvin Thiel | Diadie Samassekou | ||
Jan-Marc Schneider | Robert Skov | ||
Gavin Didzilatis | Attila Szalai |
Nhận định VfB Lubeck vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VfB Lubeck
Giao hữu
DFB Cup
Giao hữu
DFB Cup
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bundesliga
Europa League
Bundesliga
Europa League
Bundesliga